1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
career (n)
sự nghiệp
path (n)
con đường
adjust (v)
điều chỉnh
evaluate (v)
đánh giá
carpentry (n)
nghề mộc
graphic designer (n)
nhà thiết kế đồ họa
discourage (v)
làm nản chí
scholarship (n)
học bổng
grant (n)
khoản trợ cấp
counsellor / counselor (n)
cố vấn
pinpoint (v)
xác định
suitable (adj)
phù hợp
appealing (adj)
hấp dẫn
androgynous (adj)
ái nam ái nữ
sewer (n)
cống rãnh
tunnel (n)
đường hầm
refuse (v)
từ chối
mask (n)
mặt nạ
helmet (n)
mũ bảo hiểm
outdoors (adv)
ngoài trời
stormy (adj)
giông bão
waterproof (adj)
chống thấm nước
lumberjack (n)
tiều phu
notice (v)
trông thấy
advertisement (n)
quảng cáo
dangerous (adj)
nguy hiểm
careful (adj)
cẩn thận
society (n)
xã hội
unemployment (n)
sự thất nghiệp
rate (n)
tỷ lệ
relatively (adv)
tương đối
employer (n)
nhà tuyển dụng
applicant (n)
ứng viên
favour / favor (v)
ưu tiên
prefer (v)
ưa thích hơn
assess (v)
đánh giá
employability (n)
khả năng được tuyển dụng
necessary (adj)
cần thiết
successful (adj)
thành công
interpersonal (adj)
ứng xử giữa các cá nhân
crucial (adj)
quan trọng
interact (v)
tương tác
cooperate (v)
hợp tác
negotiate (v)
đàm phán
satisfy (v)
thỏa mãn
expectation (n)
kỳ vọng
communication (n)
sự giao tiếp
proportion (n)
tỷ lệ
verbally (adv)
bằng lời nói
concisely (adv)
súc tích
misunderstanding (n)
hiểu lầm
rush into doing something (v)
vội vàng làm gì
make up one's mind (v)
đưa ra quyết định
be open to something (adj)
cởi mở
rule out (v)
loại trừ
tend to do something (v)
có xu hướng làm gì
get something across (v)
truyền tải thứ gì