Bài 5: 就买这件吧。Mua cái này đi. (HSK2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

外面

Wàimiàn, Bên ngoài

2
New cards

准备

Zhǔnbèi, Định, dự định

3
New cards

Jiù, Được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiên quyết

4
New cards

Yú, Cá, món cá

5
New cards

Ba, Trợ từ biểu thị đề nghị, thương lượng, thỉnh cầu

6
New cards

Jiàn, Cái, chiếc (lượng từ cho quần áo, sự việc)

7
New cards

Hái, Vẫn, cũng, khá

8
New cards

可以

Kěyǐ, Có thể, không tệ, tạm được

9
New cards

不错

Bùcuò, Không tồi, rất tốt

10
New cards

考试

Kǎoshì, Bài thi, kiểm tra

11
New cards

意思

Yìsi, Ý nghĩa

12
New cards

咖啡

Kāfēi, Cà phê

13
New cards

Duì, Đối với, cho

14
New cards

以后

Yǐhòu, Sau này