1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
外面
Wàimiàn, Bên ngoài
准备
Zhǔnbèi, Định, dự định
就
Jiù, Được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiên quyết
鱼
Yú, Cá, món cá
吧
Ba, Trợ từ biểu thị đề nghị, thương lượng, thỉnh cầu
件
Jiàn, Cái, chiếc (lượng từ cho quần áo, sự việc)
还
Hái, Vẫn, cũng, khá
可以
Kěyǐ, Có thể, không tệ, tạm được
不错
Bùcuò, Không tồi, rất tốt
考试
Kǎoshì, Bài thi, kiểm tra
意思
Yìsi, Ý nghĩa
咖啡
Kāfēi, Cà phê
对
Duì, Đối với, cho
以后
Yǐhòu, Sau này