1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
太阳
tài yáng - sun - mặt trời
日出
rì chū
mặt trời mọc
西
(xī) hướng Tây
西方
phương tây
生气
shēng qì - angry - giận, tức giận
行李箱
xíng li xiāng - suitcase - va li
自己
zì jǐ - oneself, own - tự mình, bản thân
包
bāo - bag - bao. túi
做我自己
la chinh ban than ban
教
jiāo - teaching, to teach - dạy
画
[huà] vẽ
学画
hoc ve
画儿
/huàr/ bức tranh
需要
xū yào - need - cần
黑板
hēi bǎn - blackboard - bảng đen
发现
fā xiàn - to find, discover - tìm ra, phát hiện
护照
hù zhào - passport - hộ chiếu
起飞
qǐ fēi - (for an aeroplane) to take off - cất cánh
司机
sī jī - driver- lái xe