Unit Traveling for work (1.3-1.5)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

small talk

là cuộc trò chuyện không quan trọng về những điều không quan trọng, thường diễn ra với những người mà bạn quen biết rõ lắm

2
New cards

politics

chính trị

3
New cards

consultancy

công ty tư vấn, dịch vụ tư vấn

4
New cards

originally (from)

ban đầu, từ đầu, vốn dĩ (đến từ)

5
New cards

HR

nhân sự

6
New cards

trainee

thực tập sinh

7
New cards

recruitment

sự tuyển dụng, quá trình tuyển dụng

8
New cards

recruit

tân binh, người mới được tuyển

9
New cards

manager

người quản lí, trưởng bộ phận, giám đốc

10
New cards

stuck in traffic

kẹt xe, bị kẹt xe

11
New cards

strategy

chiến lược, kế hoạch chiến lược

12
New cards

typical

điển hình, đặc trưng, tiêu biểu

13
New cards

journey home

hành trình về nhà

14
New cards

presentation

bài thuyết trình

15
New cards

luggage

hành lý

16
New cards

dealing with problem

xử lí vấn đề, giải quyết vấn đề

17
New cards

explain

giải thích, trình bày

18
New cards

set up

thiết lập, thành lập, dựng lên; sắp xếp, bố trí; bố trí (bẫy, kế hoạch)

19
New cards

induction briefing

buổi giới thiệu, hướng dẫn đầu vào dành cho nhân viên mới hoặc người mới tham gia một tổ chức, công ty

20
New cards

intranet

mạng nội bộ

21
New cards

log on

đăng nhập, truy cập vào hệ thống

22
New cards

extension

số máy lẻ

23
New cards

access

sự truy cập, truy cập

24
New cards

surname

họ

25
New cards

conference

hội nghị, hội thảo, cuộc họp (thường kéo dài vài này), nơi mọi người gặp gỡ để thảo luận về một chủ đề cụ thể

26
New cards

facilities

các không gian, trang thiết bị và dịch vụ được cung cấp để hỗ trợ cho các hoạt động cụ thể, như họp, hội nghị hoặc sự kiện