1/26
Động từ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
เดินไป
đi bộ
นั่ง
ngồi (xe buýt, xe ôm)
นั่งแท็กซี่
ngồi taxi
ลง
xuống (get down)
ขึ้น
đi, lên (enter, get on)
ถามทาง
hỏi đường
บอกทาง ให้ (+ Linh)
chỉ đường cho (ai đó)
บอกทาง
chỉ đường (guide)
ตรงไป
đi thẳng
เลี้ยวซ้าย
rẽ trái
เลี้ยวขวา
rẽ phải
กลับรถ
quay xe
ผ่าน
đi qua (pass)
ไปเดินห้าง
Đi đến trung tâm mua sắm
กลับบ้านที่ต่างจังหวัด
về quê ở ngoại tỉnh
ฝ่าไฟแดง
vượt đèn đỏ
เกิดอุบัติเหตุ
xảy ra tai nạn
พัก
ở, nghỉ (stay)
พักที่บ้านเช่า
ở nhà thuê
หา
tìm kiếm (search for, look for)
หากิน
kiếm sống
เห็น
nhìn thấy (see)
ต้องการจะ
muốn (want to)
นิยม
thích, ngưỡng mộ
เร่ง
vội, gấp (v
คุย
nói chuyện, chat
สร้าง
tạo, sản xuất