B16

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

节食

jiéshí

ăn kiêng

2
New cards

报道

bàodào

(n) bài báo, đưa tin

(v) đưa tin

3
New cards

营养

yíngyǎng

dinh dưỡng

4
New cards

摄入

shèrù

hấp thụ (dinh dưỡng, thức ăn)

5
New cards

模式

móshì

kiểu, mô hình

6
New cards

波动

bōdòng

giao động

7
New cards

总共

zǒnggōng

tổng cộng

8
New cards

参与

cānyù

tham dự

9
New cards

人员

rényuán

nhân viên

10
New cards

相对

xiāngdùi

tương đối

11
New cards

类型

lèixíng

loại, loại hình

12
New cards

根据

gēnjù

căn cứ(vào)

13
New cards

研究

yánjìu

nghiên cứu

14
New cards

饮食

yǐnshí

ẩm thực

15
New cards

变化

biànhuà

16
New cards

年龄

niánlíng

tuổi, độ tuổi

17
New cards

减轻

jiǎn qīng

vơi; bớt; giảm nhẹ; giảm sút

18
New cards

增加

zēngjiā

tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng gia

19
New cards

保持

bǎochí

giữ, duy trì

20
New cards

chēng

(v)cân

21
New cards

可靠

kěkào

đáng tin

22
New cards

纳入

nàrù

đưa vào, nạp

23
New cards

分析

fēnxī

phân tích

24
New cards

志愿者

zhìyuànzhě

tình nguyện viên

25
New cards

跟踪

gēnzōng

theo dõi, theo sát

26
New cards

成果

chéngguǒ

27
New cards

清晰

qīngxì

rõ ràng, rõ nét

28
New cards

(v) =就是

=就,便

29
New cards

shēng

dâng, lên cao

30
New cards

达到

dá dào

(v) đạt được (trừu tượng, vd: meng xiang)

31
New cards

以外

yìwài

bất ngờ, bất trắc

32
New cards

存在

cúnzài

tồn tại

33
New cards

明显

míngxiǎn

rõ ràng, nổi bật

34
New cards

补偿

bǔcháng

đền bù

35
New cards

立即

lìjí

lập tức

36
New cards

趋势

qūshì

xu hướng, chiều hướng

37
New cards

差异

chāyì

sự khác biệt

38
New cards

联合

liánhé

(v) kết hợp lại

(adj) liên hợp, liên kết

39
New cards

个别

gèbié

(adj) riêng biệt, riêng lẻ

(adj) cá biệt, hiếm có

40
New cards

表明

biǎomíng

thể hiện, chứng tỏ

41
New cards

临时

línshí

(trạng ngữ) tạm thời

(adj) đột ngột, sát giờ

42
New cards

早餐

zǎocān

43
New cards

保证

bǎozhèng

đảm bảo, hứa

44
New cards

显示

xiǎnshì

biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ; hiển thị; chỉ ra

45
New cards

周末

zhōumò

46
New cards

结束

jiéshū

47
New cards

规律

gūilǜ

48
New cards

现象

xiànxiàng

hiện tượng

49
New cards

fēi

(tiền tố) +N: 0 thuộc phạm vị vế sau

vd: phi lợi nhuận

(v): ≈不是,没有

(): 非…(不可) = 必须

50
New cards

就餐

jiùcān

đi ăn, dùng bữa

51
New cards

放纵

fàngzòng

buông thả, 0 ksoat

52
New cards

苗条

miáotiao

mảnh khảnh, thon thả

53
New cards

借口

jièkǒu

(n) cớ

(v) lấy cớ, kiếm cớ 找借口

54
New cards

采取

cǎiqǔ

áp dụng ( pphap, chính sách, bphap,…)

55
New cards

措施

cùoshī

biện pháp

56
New cards

及时

jíshí

kịp thời, đúng lúc