1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
节食
jiéshí
ăn kiêng
报道
bàodào
(n) bài báo, đưa tin
(v) đưa tin
营养
yíngyǎng
dinh dưỡng
摄入
shèrù
hấp thụ (dinh dưỡng, thức ăn)
模式
móshì
kiểu, mô hình
波动
bōdòng
giao động
总共
zǒnggōng
tổng cộng
参与
cānyù
tham dự
人员
rényuán
nhân viên
相对
xiāngdùi
tương đối
类型
lèixíng
loại, loại hình
根据
gēnjù
căn cứ(vào)
研究
yánjìu
nghiên cứu
饮食
yǐnshí
ẩm thực
变化
biànhuà
年龄
niánlíng
tuổi, độ tuổi
减轻
jiǎn qīng
vơi; bớt; giảm nhẹ; giảm sút
增加
zēngjiā
tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng gia
保持
bǎochí
giữ, duy trì
称
chēng
(v)cân
可靠
kěkào
đáng tin
纳入
nàrù
đưa vào, nạp
分析
fēnxī
phân tích
志愿者
zhìyuànzhě
tình nguyện viên
跟踪
gēnzōng
theo dõi, theo sát
成果
chéngguǒ
清晰
qīngxì
rõ ràng, rõ nét
即
jí
(v) =就是
=就,便
升
shēng
dâng, lên cao
达到
dá dào
(v) đạt được (trừu tượng, vd: meng xiang)
以外
yìwài
bất ngờ, bất trắc
存在
cúnzài
tồn tại
明显
míngxiǎn
rõ ràng, nổi bật
补偿
bǔcháng
đền bù
立即
lìjí
lập tức
趋势
qūshì
xu hướng, chiều hướng
差异
chāyì
sự khác biệt
联合
liánhé
(v) kết hợp lại
(adj) liên hợp, liên kết
个别
gèbié
(adj) riêng biệt, riêng lẻ
(adj) cá biệt, hiếm có
表明
biǎomíng
thể hiện, chứng tỏ
临时
línshí
(trạng ngữ) tạm thời
(adj) đột ngột, sát giờ
早餐
zǎocān
保证
bǎozhèng
đảm bảo, hứa
显示
xiǎnshì
biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ; hiển thị; chỉ ra
周末
zhōumò
结束
jiéshū
规律
gūilǜ
现象
xiànxiàng
hiện tượng
非
fēi
(tiền tố) +N: 0 thuộc phạm vị vế sau
vd: phi lợi nhuận
(v): ≈不是,没有
(): 非…(不可) = 必须
就餐
jiùcān
đi ăn, dùng bữa
放纵
fàngzòng
buông thả, 0 ksoat
苗条
miáotiao
mảnh khảnh, thon thả
借口
jièkǒu
(n) cớ
(v) lấy cớ, kiếm cớ 找借口
采取
cǎiqǔ
áp dụng ( pphap, chính sách, bphap,…)
措施
cùoshī
biện pháp
及时
jíshí
kịp thời, đúng lúc