1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cao 1 mết / thước 75
1.75 meter tall
da ngăm đen
tanned complexion
da trắng
fair complexion
khuôn / gương
classifier for face
mặt
face
mắt (màu) đen
black eyes
mắt (màu) nâu
brown eyes
mắt (màu) xanh lá cây
green eyes
mắt (màu) xanh lơ
blue eyes
mặt dài
long face
mặt tròn
round face
mặt mũi
facial feature
mặt trái xoan
oval face
mặt trái tim
heart-shape face
mặt vuông
square face
râu mép
moustache
râu quai nón
beard
tóc
hair
tóc dài
long hair
tóc đen
black hair
tóc nâu
brown hair
tóc ngắn
short hair
tóc trắng
white hair
tóc bạc
silver hair
tóc vàng
blond
đeo (mắt) kính
to wear glasses
tìm gặp
to look for + person
quen _ / biết _
to know / be acquainted with _
béo / mập
be overweight
cao
be tall
cao lớn
be tall and big
dễ + nhìn / coi
be good looking
đẹp
be beautiful
đẹp trai
be handsome
gầm / ốm
be thin
già / lớn tuổi
be old
hói đầu / đầu hói
be bald
tầm thước
be of average height
thấp
be short
thấp bé
be short and small
trẻ / nhỏ tuổi
be young
trọc đầu / đầu trọc
be completely bald
xấu
be ugly
xinh
be pretty / cute
ai?
who / whom / whose?
bao lâu (rồi)?
how long (already)?
cao bao nhiêu?
how tall?
trông / coi + như thế nào?
what does _ look like?
để làm gì?
to do what?
như thế nào?
as what?
tại / vì + sao?
why?
khoảng / chừng
about
sắp + verb + chưa?
is going to + verb + soon?
(tại / bởi) vì
because