1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
foster the expansion of emerging market economies
thúc đẩy sự mở rộng của các nền kinh tế thị trường mới nổi
international merchandise trade
thương mại hàng hóa quốc tế
a new era of prosperity to underdeveloped nations
một kỷ nguyên thịnh vượng mới cho các quốc gia kém phát triển
cutting-edge technology
công nghệ tiên tiến
multilateral trade agreements
các hiệp định thương mại đa phương
tariff and non—tariff barriers between parties
hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các bên
become closely integrated with neighbouring countries
trở nên gắn kết chặt chẽ với các nước láng giềng
the loss of national identity
sự mất mát bản sắc dân tộc
cultural convergence
sự hội tụ văn hóa
anti-globalization advocates
những người ủng hộ chống toàn cầu hóa
a cut-throat world
một thế giới khốc liệt
a blooming population (in megacities/metropolises)
dân số đang bùng nổ (ở các thành phố lớn/khu đô thị)
with a staggering rate
với tốc độ đáng kinh ngạc
an insatiable desire
một ham muốn không thể thỏa mãn
put an enormous strain on
gây ra một áp lực rất lớn
provide basic necessities
cung cấp những nhu cầu cơ bản
find adequate work
tìm được công việc phù hợp
lack of affordable housing
thiếu nhà ở giá rẻ
perennial problem
vấn đề muôn thuở
fall into a dilemma
rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan
on the formal political world of intergovernmental relations
về thế giới chính trị chính thức của quan hệ liên chính phủ
global interconnectedness
sự kết nối toàn cầu
cultural identity
bản sắc văn hoá
mainstream global trends
xu hướng toàn cầu chính thống
cultural homogenization
sự đồng nhất văn hoá
global diversity
sự đa dạng toàn cầu