Thẻ ghi nhớ: VOCABULARY DESTINATION B1. 👽😎😙 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/390

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

391 Terms

1
New cards

business

(n) việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

2
New cards

to get ready

chuẩn bị sẵn sàng

3
New cards

Hit a ball against a wall

Đập quả bóng vào tường

4
New cards

quite well

Khá tốt

5
New cards

astronomy

thiên văn học

6
New cards

backgammon

Cờ thỏ cáo

7
New cards

Throw

ném

8
New cards

clice

Cái xúc xắc

9
New cards

seem quiet easy

Có vẻ khá dễ dàng

10
New cards

take it off

Bỏ nó ra

11
New cards

Send it back to the beginning

Gửi lại từ đầu

12
New cards

Hint

Dấu hiệu

13
New cards

Post office

Bưu điện

14
New cards

Mistake

Lỗi lầm

15
New cards

Fault

Tội lỗi

16
New cards

Run out the door

Chạy ra khỏi cửa

17
New cards

Luckily

May mắn

18
New cards

Half

Nửa

19
New cards

Stand

Đứng yên

20
New cards

Suddenly

Thình lình , đột ngột

21
New cards

Office

Văn phòng

22
New cards

Earthquake

Động đất , chấn động

23
New cards

Slip

Trượt ( chân )

24
New cards

Fell

Ngã

25
New cards

Arguing

Tranh cãi

26
New cards

Here with me

Ở đây vs tôi

27
New cards

annoying (adj)

chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

28
New cards

come round

ghé thăm

29
New cards

each

mỗi (dùng vs danh từ và động từ số ít )

30
New cards

washing machine

= washer : máy giặc

31
New cards

dishwasher

máy rửa bát

32
New cards

expedition

cuộc thám hiểm

33
New cards

The Jungle

rừng nhiệt đới

34
New cards

practice

luyện tập

35
New cards

upset about something

Lo lắng về cái j

36
New cards

Monopoly

sự độc quyền

37
New cards

turn the TV on/off

Tắt >< Bật TV

38
New cards

regular exercise

tập thể dục thường xuyên

39
New cards

sweater

áo len dài tay

40
New cards

hold

giữ, cầm

41
New cards

belong to something

Thuộc quyền sở hữu của 1 cái j đó

42
New cards

As i walked past the windown

Khi tôi đi qua cửa sổ

43
New cards

Trumpet

Kèn trôm - pét

44
New cards

Neighbour

Ng hàng xóm

45
New cards

Come to complain

Đến khiếu nại

46
New cards

Go downstairs >< go upstairs

Xuống tầng dưới >< lên tầng trên

47
New cards

Have breakfast

Ăn sáng

48
New cards

Toast into the toaster

Nướng bánh mỳ ỷong cái máy nướng bánh

49
New cards

Get the butter out

Lấy bơ ra

50
New cards

Afraid

Lo lắng

51
New cards

Accident

(N ) sự rủi ro , tai nạn

52
New cards

Train drive

Ng lái tàu hoả

53
New cards

Blone hair

Tóc vàng hoe

54
New cards

Beat (v )

Đấm

55
New cards

Board game

Ván cờ

56
New cards

Captain

Đội trưởng

57
New cards

Challenge

Thử thách

58
New cards

Champion

Nhà vô địch

59
New cards

Cheat (v)

Lừa đảo

60
New cards

Classical music

Nhạc cổ điển

61
New cards

Coach (n)

Huấn luyện viên

62
New cards

Conpetition

(N) cuộc thi đấu , sự cạnh tranh

63
New cards

concert

buổi hòa nhạc

64
New cards

defeat

(v, n) đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng.)

65
New cards

entertaining

adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí

66
New cards

folk music

nhạc dân gian

67
New cards

Group

(n) /gru:p/ nhóm

68
New cards

Gym

n. phòng tập thể dục

69
New cards

have fun

vui chơi

70
New cards

Interest

n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý

71
New cards

member

(n) thành viên, hội viên

72
New cards

Opponent

(n) địch thủ, đối thủ, kẻ thù

73
New cards

Organise

tổ chức, sắp xếp

74
New cards

Pleasure

(n) niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích

75
New cards

Referee

.n. trọng tài

76
New cards

Rhythm

n. /'riðm/ nhịp điệu

77
New cards

Risk ( v . n )

liều, mạo hiểm

78
New cards

Score

n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

79
New cards

Support

n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

80
New cards

Team

(n) đội, nhóm

81
New cards

Train (v)

đào tạo

82
New cards

video games

trò chơi điện tử

83
New cards

Carry on

tiếp tục, tiến hành = continue

84
New cards

eat out

ăn ở ngoài , ăn ngoài hàng

85
New cards

Give up

từ bỏ, bỏ cuộc

86
New cards

join in

tham gia, gia nhập = take part in

87
New cards

Send off

đuổi khỏi sân

88
New cards

Take up

bắt đầu 1 sở thích

89
New cards

Turn down >< Turn up

giảm âm lượng >< tăng âm lượng

90
New cards

for a long time

trong một khoảng thời gian dài

91
New cards

For fun

Mục đích vui là chính

92
New cards

In the middle ( of )

ở giữa

93
New cards

In time ( for)

đúng giờ

94
New cards

On stage

sân khấu

95
New cards

Act

n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

96
New cards

Action

(n) hành động; quá trình diễn biến (của vở kichj)

eg: The _____ on stage was spellbinding.

97
New cards

( in ) Active

adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

98
New cards

Actor

nam diễn viên

99
New cards

athlete

vận động viên

100
New cards

athletic

khỏe mạnh