Thẻ ghi nhớ: unit6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

Credit Score (n)

Điểm tín dụng (chỉ số đánh giá khả năng vay/trả nợ của cá nhân)

2
New cards

Credit Accessibility (n)

Khả năng tiếp cận tín dụng

3
New cards

Entrepreneurship (n)

Tinh thần/doanh nghiệp khởi nghiệp

4
New cards

Ethical (adj)

Có đạo đức (liên quan đến kinh doanh bền vững, minh bạch)

5
New cards

Financial inclusion (n)

Tài chính toàn diện (mọi tầng lớp dân cư được tiếp cận dịch vụ tài chính)

6
New cards

Fiscal Policy (n)

Chính sách tài khóa (liên quan đến thuế và chi tiêu công)

7
New cards

Fair-trade (adj)

Thương mại công bằng (bảo vệ lợi ích người sản xuất nhỏ, bền vững)

8
New cards

GDP - Gross Domestic Product (n)

Tổng sản phẩm quốc nội (chỉ số đo quy mô nền kinh tế)

9
New cards

Inflation (n)

Lạm phát (tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ)

10
New cards

Interest Rates (n)

Lãi suất

11
New cards

Market Dynamics (n)

Động lực thị trường (các yếu tố thay đổi cung - cầu, giá cả...)

12
New cards

Microcredit (n)

Tín dụng vi mô (khoản vay nhỏ cho người nghèo hoặc doanh nghiệp nhỏ)

13
New cards

Microfinance (n)

Tài chính vi mô (hệ thống cung cấp dịch vụ tài chính cho người nghèo)

14
New cards

Monetary Policy (n)

Chính sách tiền tệ (quản lý cung tiền và lãi suất)

15
New cards

Poverty Alleviation (n)

Giảm nghèo

16
New cards

Shortage (n)

Sự thiếu hụt (nguồn cung < nhu cầu)

17
New cards

Sustainable (adj)

Bền vững (về kinh tế, môi trường, xã hội)

18
New cards

Surplus (n)

Thặng dư (nguồn cung vượt quá nhu cầu hoặc thu vượt chi)

19
New cards

Stagnation (n)

Sự đình trệ (trong tăng trưởng kinh tế hoặc đầu tư)

20
New cards

Undeserved (adj)

Thiếu điều kiện tiếp cận (dịch vụ tài chính, giáo dục, chăm sóc sức khỏe...)

21
New cards

collateral

Tài sản đảm bảo/thế chấp

22
New cards

Empowerment

quyền lực

23
New cards

Entrepremeurship

tinh thần kinh doanh

24
New cards

creditworthiness

uy tín tín dụng

25
New cards

assimilation

sự hội nhập

26
New cards

repercussions, consequences

hệ quả

27
New cards

tobe subject to

trải qua