Vocab U1-U3

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/70

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

từ mới từ unit 1 - unit 3 (hình như vậy)

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1

bustling

hối hả, nhộn nhịp

2

concrete jungle

rừng bê tông(khu vực nhiều nhà cao tầng)

3

Down town

khu trung tâm thị trấn/ thành phố

4

liveable

đáng sống

5
metro
hệ thống tàu điện ngầm
6
public amenities
những tiện ích công cộng
7
rush hour
giờ cao điểm
8
sky train
tàu điện trên 0
9
tracfic jam
tắc nghẽn giao thông
10
reliable
đáng tin cậy
11
traffic congestion
tắc nghẽn giao thông
12
congested
tắc nghẽn
13
construction site
khu vực xây dựng
14
dusty
bụi bẩn
15
itchy
ngứa ngáy
16
stressed
bị căng thẳng
17
attractive
cuốn hút
18
shopping mall
gian hàng mua sắm
19
pricey
đắt tiền
20

crowded

đông đúc

21
entertainment
giải trí
22
goods
hàng hóa
23
electrical waire
dây điện
24
poperty
tài sản
25
rubbish
rác
26
skilled
ngành nghề/ kĩ năng
27
lanterns
đèn lồng
28
preserve
bảo tồn/ giữ gìn
29
shorten(v)
làm ngắn đi
30
fragrance(n)
hương vị
31
original(n)
nguồn gốc
32
function(n)
chức năng
33
steps(n)
các bước
34
technique(n)
kĩ thuật
35
process(n)
quá trình làm
36
swap(v)
gói
37
layer(v)
tầng /lớp
38
consumer(n)
người tiêu dùng
39
clay(n)
đất sét
40
suburd(n)
ngoại ô
41
wide(adj)
rộng
42
few(adj)
ít
43
facilities(n)
cơ sở vật chất
44
craft village(n)
làng nghề
45
neighbour(n)
người hàng xóm
46
lady(n)
người phụ nữ có tuổi
47
useful(adj)
có ích
48
advice(n)
lời khuyên
49
stuff(n)
đồ đạc
50
echoes
tiếng vang
51
historicsites
di tích lịch sử
52
cantrale
thánh ca
53
imperial city
thành phố hoàng gia
54
prison
nhà tù
55
mausoleum
lăng mộ
56
literature
văn học
57
religious monument
di tích tôn giáo
58
statue
tượng
59
heritage
di sản
60
deep-rooted
ăn sâu/ lâu đời
61
preserve
bảo tồn
62
preservation
sự bảo tồn
63
well-preserved
được giữ gìn tốt
64
magnificent
tráng lệ
65
communal house
nhà cộng đồng
66
vacation
kì nghỉ
67
generation
thế hệ
68
straw
rơm
69
accomplish
hoàn thành
70
describe
mô tả
71
distraction
sự xao nhãng