1/70
từ mới từ unit 1 - unit 3 (hình như vậy)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bustling
hối hả, nhộn nhịp
concrete jungle
rừng bê tông(khu vực nhiều nhà cao tầng)
Down town
khu trung tâm thị trấn/ thành phố
liveable
đáng sống
crowded
đông đúc