1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Symbolize
Tượng trưng cho
Congestion
Tắc nghẽn
Expense
Chi phí
Finance
Tài chính
Highways
Cao tốc
Construction
Việc xây dựng
Rent
Tiền thuê,thuê
Agreement
Sự thỏa thuận, hợp đồng
Feature
Đặc điểm, tính năng
Land
Đất
Severe
Nghiêm trọng
Process
Quá trình
Services
Dịch vụ
Rate
Tỷ lệ
Source
Nguồn
income
Thu nhập
Various
Đa dạng , nhiều
Trams
Xe điện
Livable
Đáng sống
Migrate
Di chuyển