CAROLINA

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

der Experte

chuyên gia

2
New cards

das Demostration

cuộc biểu tình

3
New cards

machen möglich

làm cho có thể

4
New cards

ermöglichen

cho phépc

5
New cards

vorhanden

có sẵne

6
New cards

einsetzen

sử dụng, áp dụng

7
New cards

vertragen

chịu đựng

8
New cards

der Ausschluss

loại trừ, khai trừ

9
New cards

die Tagung

hội nghị

10
New cards

vorlegen

trình ra, đưa ra, xuất trình, nộp.

11
New cards

die Konferenz

hội thảo, cuộc họp

12
New cards

zweifelhaft

đáng nghi ngờ, không chắc

13
New cards

die Übersicht

cái nhìn tổng thể

14
New cards

vereinbaren

thỏa thuận, kết hợp

15
New cards

aufwarten mit

cung cấp, trình bày, đưa ra, phục vụ

16
New cards

Im Rahmen

trong khuôn khổ, phạm vi

17
New cards

das Motto

theo phương châm, khẩu hiệu

18
New cards

berühren

đụng, chạm

19
New cards

akut

nghiêm trọng, cấp tính

20
New cards

spinnen

bị hỏng

21
New cards

das Schulamt

văn phòng

22
New cards

auftauchen

xuất hiện, hiện ra, nổi lên.

23
New cards

installieren

cài đặt

24
New cards

auslösen

gây ra, kích thích

25
New cards

weitgehend

phần lớn, đa phần

26
New cards

überflüssig

thừa, không cần thiết

27
New cards

kreativ

có khả năng sáng tạo

28
New cards

das Dämmern

sự lờ đờ, mơ màng

29
New cards

ohnehin

vốn dĩ, dù sao

30
New cards

aufstellen

dựng lên, lắp đặt, thiết lập