1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
education (n)
sự giáo dục
educate (v)
giáo dục
educational (a)
thuộc giáo dục
educative (a)
có tính giáo dục
educated (a)
được đào tạo, có học thức
invent (v)
phát minh
invention (n)
sự phát minh
inventor (n)
nhà phát minh
inventive (a)
sáng tạo
value (n)
giá trị
valuable (a)
có giá trị
valueless (a)
không đáng giá, vô giá trị
invaluable (a)
vô giá
convenient (a)
thuận tiện
convenience (n)
sự thuận tiện
express (v)
biểu lộ
expression (n)
vẻ mặt, sự biểu lộ
emotion (n)
cảm xúc
emotional (a)
gây xúc động, dễ xúc động
artificial intelligence (np)
trí tuệ nhân tạo
vacuum cleaner (n)
máy hút bụi
measure (n/v)
dụng cụ đo lường, biện pháp, đo lường
transport (v/n)
vận chuyển, sự vận chuyển
dimensional (a)
thuộc về kích thước, thuộc về kích cỡ
driverless (a)
không người lái
charge (v/n)
ra giá, nạp điện, giá, chi phí
diagram (n)
biểu đồ
hardware (n)
phần cứng (máy tính)
software (n)
phần mềm (máy tính)
basic (a)
cơ bản, mức độ đơn giản nhất
base (n)
đáy, chân đế, thành phần chủ yếu
basement (n)
tầng hầm
processor (n)
máy chế biến, xưởng gia công
gigahertz (n)
ghi-ga-héc (Hz, đơn vị đo tần số dao động)
random access memory (np)
RAM (bộ nhớ tạm thời của máy)
storage space (np)
dung lượng
display (v)
hiển thị
gigabyte (n)
GB (một đơn vị thông tin kỹ thuật số)
battery (n)
pin, ắc quy
allow/permit sb to do sth = let sb do sth
cho phép ai làm gì
allow/permit doing sth
cho phép làm gì
be able to do sth
có thể làm gì
discuss sth = have a discussion about sth
thảo luận về điều gì
enjoy + Ving
thích làm gì
decide to do sth = make a decision to do sth
quyết định làm gì
communicate with sb
liên lạc, giao tiếp với ai
thanks to sth/sb
nhờ có ai/cái gì
help (sb) to do sth/do sth
giúp (ai đó) làm gì
wipe away
tẩy, lau sạch đi
enable sb to do sth
cho phép ai đó làm gì
be useful for sth/doing sth
hữu ích với cái gì/cho việc làm gì