1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accomplish
v. đạt được
accomplishment
n. thành tựu
accomplished
adj. có nhiều thành tựu
match
v. phù hợp
match
n. sự phù hợp
matching
adj. phù hợp
profile
v. phân biệt
profile
n. hồ sơ
profiled
adj. đã được phân loại
qualify
v. đạt tiêu chuẩn
qualification
n. bằng cấp , chứng chỉ
qualifed
adj. đạt tiêu chuẩn
recruit
v. tuyển dụng
recruiter
n. người tuyển dụng
recruitment
n. sự ứng tuyển
submit
v. nộp
submission
n. sự nộp
submittal
adj. sự nộp
apply
v. nộp đơn , ứng tuyển
applicant
n. ứng viên
application
n. đơn ứng tuyển
confidence
n. sự tự tin
confident
adj. tự tin
confidently
adv. một cách tự tin
expert
n. chuyên gia
expert
adj. tinh thông , chuyên
expertise
n. kiến thức chuyên môn
hesitant
adj. lưỡng lự
hesitate
v. lưỡng lự
hesitation
n. sự lưỡng lự
present
v. thuyết trình
presentation
n. bài thuyết trình
presentable
adj. chỉn chủ
weakly
adv. một cách yếu ớt
weak
adj. yếu
weakness
n. yếu đuối