1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Unpleasant
(adj) Không dễ chịu
Exhaust fumes
Emission
Power plant
Nhà máy điện
Breathe out
Thở ra
Chemical reaction
Phản ứng hóa học
Melt
(v) Tan chảy
Shrink
Teo lại
Industrial Revolution
Cách mạng công nghiệp
Floe
(n) Tảng băng trôi lớn
Stilts
(n) Cà kheo