Chaos
/’kei.os/
sự hỗn loạn
comfortable
[ˈkʌmftəbl]
thoải mái
foreigner
/ˈfɒr.ə.nər/
người nước ngoài
colleague
/ˈkɒl.iːɡ/
đồng nghiệp
recipe
/ˈres.ɪ.pi/
công thức nấu ăn
clothes
/kləʊðz/
quần áo
Egypt
/ˈiː.dʒɪpt/
ai cập
the netherlands
/ˈneð.ə.ləndz/
Hà Lan
greece
/ɡriːs/
hy lạp
greek
/ɡriːk/
người hy lạp
clever
/ˈklev.ər/
thông minh
famous
/ˈfeɪ.məs/
nổi tiếng
special
/ˈspeʃ.əl/
đặc biệt
warm
/wɔːm/
ấm
chilly
/ˈtʃɪl.i/
lạnh đến thấu xương
drying machine
/məˈʃiːn/
máy sấy tóc
wet
/wet/
ẩm ướt
fog
/fog/
sương mù
storm
/stɔːm/
cơn bảo
flood
/flʌd/
lũ lụt
tornado
/tɔːˈneɪ.dəʊ/
lốc xoáy
heavy flood
/’hevi fl^d/
ngập lụt nặng
horse
/hɔːs/
con ngựa
parrot
/ˈpærət/
con vẹt
field
/fi:ld/
cánh đồng
lake
/leik/
hồ
west
/wɛst/
hướng tây
north
/nɔːθ/
bắc
south
/saʊθ/
nam
east
/i:st/
đông
hill
/hil/
đồi
forest
/ˈfɒrɪst/
rừng
path
/pɑːθ/
con đường
area
/ˈeəriə/
khu vực
live in a flat/ live in an aparment
sống trong 1 căn hộl
like sleeping in
thích ngủ nướng
quick shower/ have/take a shower
tắm nhanh, đi tắm
office
/’ofis/
văn phòng
company
/ˈkʌmpəni/
công ty
have an appointment
có 1 buổi hẹn
daily routine
/’deɪli ruːˈtiːn /
thói quen hàng ngày
make a mistake
/mɪˈsteɪk/
mắc sai lầm
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
anh em ruột
daughter
/ˈdɔːtə/
con gái
aunt
/ɑːnt/
cô/dì
niece
/niːs /
cháu gái
nephew
/ˈnef.juː/
cháu trai
nuclear family
/ˈnjuːklɪə ˈfæmᵊli /
gđ 2 thế hệ
crap soup
/kræp suːp/
canh cua
sweet and sour fish soup
/swiːt ænd saʊə fɪʃ suːp/
canh cà chua
pineapple juice
/ˈpaɪnæpᵊl ʤuːs /
nước dứa
grape juice
/ˈɡreɪp/
nc nho
fruits
/fruːts/
trái cây
steak
/steɪk /
bít tết
dessert
/dɪˈzɜːt/
món tráng miệng
meat
/mi:t/
thịt
bowl
[bəʊl]
bát
cousin
/ˈkʌzᵊn/
anh em họ
hall
/hɔːl/
sảnh
floor
/flɔː/
sàn nhà
wood
/wʊd/
gỗ
soft
sɒft
mềm, mịn
carpet
/ˈkɑːpɪt/
thảm
bookshelf
/ˈbʊk.ʃelf/
giá sách
oven
/ˈʌv.ən /
lò nướng
fridge (n)
/frɪdʒ/
tủ lạnh
refrigerator (n)
/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/
tủ lạnh
silk
/sɪlk/
lụa
curtain (n)
/ˈkɜː.tən/
rèm
ceiling (n)
/ˈsiː.lɪŋ/
trần nhà
wide (adj)
/waɪd/
rộng
low
/ləʊ /
thấp
hard
/hɑːd/
cứng
cotton
/ˈkɒt.ən/
sợi bông
paper
/ˈpeɪ.pər/
giấy
leather
/ˈleð.ər/
da
plastic
/ˈplæs.tɪk/
nhựa
metal
/ˈmet.əl/
kim loại
wool
/wul/
len
narrow
/ˈnær.əʊ /
chật
head
/hed/
đầu
neck
/nek/
cổ
leg
cẳng chân
arms
/a:rm/
cánh tay
hand
/hænd/
bàn tay
finger
/ˈfɪŋɡə/
ngón tay
ears
/iər/
tai
elbow
/el.bˈəu/
cùi chỏ tay
cheek
/tfi:k/
gò má
butt
/b^t/
mông
knee
/ni:/
đầu gối
tongue
/t^ng/
luỡi
get/catch a cold
bị/ dính cảm lạnh
sore throat
/sɔːr θrəʊt/
đau họng, sưng họng
sick, fever
ốm, sốt
chemist
/’kemist/
dược sĩ
chemist’s
/’kemists/
hiệu thuốc