1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
for all
cho tất cả chúng ta
readily
(adv) 1 cách chuẩn bị
unhygienic
( a) mất tính vệ sinh
vandalism
phá hoại của công
initiative
sáng kiến
cleanliness
(n) sự sạch sẽ
call up
gọi điện
make for
góp phần tạo nên cái j
keep from sth
ngăn cản cái j
unwealthy
(a) ko giàu
unreasonable
(a) ko hợp lí, vô lí
unsightly
(adv) khó coi, chướng mắt
emergency
(n) khẩn cấp
emergence
(n) sự xuất hiện
dispose of = get rid of
vứt bỏ
discerning
(a) sáng suốt
aptitude
năng khiếu
overlook
bỏ qua, lơ là
signify
(v) biểu thị
encompass
(v) bao gồm, bao quanh
spatial
(a) thc về không gian
in the long run
về lâu về dài
irrelevant >< relevant
ko liên quan >< liên quan
relevant to
liên quan đến
insight
(n) sự hiểu biết
navigate
(v) định hướng , điều hướng
foundation
(n) nền tảng
ease
(n) sự dễ dàng
in - depth
(a) chuyên sâu
pivotal
(a) then chốt, quan trọng
dictate
ra lệnh, chỉ thị, xác định
assess
đánh giá
assessment
sự đánh giá
spectrum
(n) phổ
feel lost
cảm thấy lạc lối
aspire
khao khát, mong muốn
after all
sau cùng
idealism
chủ nghĩa lý tưởng
combat a crisis
đối phó 1 cuộc khủng hoảng
personal growth
sự phát triển cá nhân
( valuable ) life session
bài học cuộc sống ( giá trị )
guide sb on sth
dẫn dắt ai về cái j
thought - provoking
(a) đáng suy ngẫm
incoporate into
tích hợp vào
strategic thinking
tư duy chiến lược
be renowned for
nổi tiếng về
extensive
(a) mở rộng
classify
phân loại
be at eye level
cao ngang tầm mắt
potential = prospective
(a) có tiềm năng