B7 - 信用证案例 - MON

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

信用证 (Xìnyòngzhèng)

Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)

2
New cards

欺诈 (Qīzhà)

Lừa đảo / Gian lận (Fraud)

3
New cards

中国供应商 (Zhōngguó gōngyìngshāng)

Nhà cung cấp Trung Quốc (Chinese supplier)

4
New cards

出口 (Chūkǒu)

Xuất khẩu (Export)

5
New cards

合同金额 (Hétóng jīn'é)

Giá trị hợp đồng (Contract amount)

6
New cards

付款方式 (Fùkuǎn fāngshì)

Phương thức thanh toán (Payment method)

7
New cards

即期信用证 (Jíqī xìnyòngzhèng)

Thư tín dụng trả ngay (Sight Letter of Credit)

8
New cards

正本 (Zhèngběn)

Bản chính (Original)

9
New cards

提单 (Tídān)

Vận đơn (Bill of Lading - B/L)

10
New cards

交单 (Jiāo dān)

Nộp chứng từ (Present documents)

11
New cards

议付行

Negotiating Bank

12
New cards

海关 (Hǎiguān)

Hải quan (Customs)

13
New cards

清关 (Qīngguān)

Thông quan (Customs clearance)

14
New cards

退运 (Tuìyùn)

Vận chuyển trả lại (Return shipment)

15
New cards

转运 (Zhuǎnyùn)

Chuyển vận (Transshipment)

16
New cards

收货人 (Shōuhuòrén)

Người nhận hàng (Consignee)

17
New cards

目的港口 (Mùdì gǎngkǒu)

Cảng đích (Destination port)

18
New cards

软条款 (Ruǎntiáokuǎn)

Điều khoản mềm (Soft clause)

19
New cards

超证出运 (Chāozhèng chūyùn)

xuất hàng vượt quá các điều khoản quy định trong chứng từ (Shipment exceeding L/C terms)

超证出运" là một loại 不符点 (bùfúdiǎn)

20
New cards

要求 (yāoqiú)

Yêu cầu (Request, demand)

21
New cards

突然 (tūrán)

Đột nhiên, bất ngờ (Suddenly, unexpectedly)

22
New cards

合同 (hétóng)

Hợp đồng (Contract)

23
New cards

否则 (fǒuzé)

Nếu không thì, bằng không (Otherwise)

24
New cards

拒绝 (jùjué)

Từ chối (Refuse, reject)

25
New cards

律师 (lǜshī)

Luật sư (Lawyer)

26
New cards

所有 (suǒyǒu)

Tất cả (All, every)

27
New cards

顺利 (shùnlì)

Thuận lợi, suôn sẻ (Smoothly, successfully)

28
New cards

配合 (pèihé)

Phối hợp, hợp tác (Coordinate, cooperate)

29
New cards

及时 (jíshí)

Kịp thời, đúng lúc (Timely, in time)

30
New cards

金额 (jīn'é)

Số tiền, kim ngạch (Amount of money)

31
New cards

信用证欺诈 (xìnyòngzhèng qīzhà)

Lừa đảo tín dụng thư

32
New cards

客户 (kèhù)

Khách hàng (Client, customer)

33
New cards

推脱 (tuītuō)

Thoái thác, thoái thác trách nhiệm (Shirk, evade)

34
New cards

规定 (guīdìng)

Quy định (Regulation, rule)

35
New cards

损失 (sǔnshī)

Tổn thất, thiệt hại (Loss, damage)

36
New cards

证明 (zhèngmíng)

Chứng minh, giấy chứng nhận (Proof, certificate)

37
New cards

协商 (xiéshāng)

Thương lượng, đàm phán (Negotiate, consult)

38
New cards

甚至 (shènzhì)

Thậm chí, ngay cả (Even, so much so that)

39
New cards

纠纷 (jiūfēn)

Tranh chấp, mâu thuẫn (Dispute)

40
New cards

勾结 (gōujié)

Cấu kết, thông đồng (Collude with)

41
New cards

不符点 (bùfúdiǎn)

Điểm bất hợp lệ (Discrepancy)

42
New cards

供应商 (gōngyìngshāng)

Nhà cung cấp (Supplier)

43
New cards

拖延 (tuōyán)

Trì hoãn, kéo dài (Delay, procrastinate)

44
New cards

有恃无恐 (yǒushìwúkǒng)

Có chỗ dựa nên không sợ gì (Be secure in the knowledge that one has strong backing)

45
New cards

串通 (chuàntōng)

Thông đồng, cấu kết (Collude, gang up)

46
New cards

拍卖 (pāimài)

Đấu giá (Auction)

47
New cards

妥协 (tuǒxié)

Thỏa hiệp (Compromise)

48
New cards

追问 (zhuīwèn)

Truy hỏi, gặng hỏi (Question closely, press for an answer)

49
New cards

诈骗 (zhàpiàn)

lừa gạt để chiếm đoạt tài sản

  • 电信诈骗 (diànxìn zhàpiàn): Lừa đảo qua điện thoại.

  • 网络诈骗 (wǎngluò zhàpiàn): Lừa đảo qua mạng.

  • 诈骗罪 (zhàpiàn zuì): Tội lừa đảo.

50
New cards

识破 (shípò)

Nhận ra, vạch trần (See through, expose)

51
New cards

伎俩 (jìliǎng)

Thủ đoạn, mánh khóe (Trick, tactic)

52
New cards

惯用 (guànyòng)

Quen dùng, thường dùng (Be accustomed to using)

53
New cards

落空 (luòkōng)

không đạt được kết quả như mong muốn, trở thành vô vọng, hụt hẫng, tan thành mây khói

54
New cards

无偿 (wúcháng)

Vô thường, không bồi thường (Free of charge, without compensation)

55
New cards

沓无音信 (tàwú yīnxìn)

Bặt vô âm tín (Be gone with no word, disappear without a trace)

56
New cards

防患未然 (fánghuàn wèirán)

Phòng ngừa trước khi xảy ra (Prevent trouble before it happens)

57
New cards

可乘之机 (kěchéng zhījī)

Cơ hội để lợi dụng (An exploitable loophole, an opportunity to take advantage of)

Explore top flashcards