1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
信用证 (Xìnyòngzhèng)
Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
欺诈 (Qīzhà)
Lừa đảo / Gian lận (Fraud)
中国供应商 (Zhōngguó gōngyìngshāng)
Nhà cung cấp Trung Quốc (Chinese supplier)
出口 (Chūkǒu)
Xuất khẩu (Export)
合同金额 (Hétóng jīn'é)
Giá trị hợp đồng (Contract amount)
付款方式 (Fùkuǎn fāngshì)
Phương thức thanh toán (Payment method)
即期信用证 (Jíqī xìnyòngzhèng)
Thư tín dụng trả ngay (Sight Letter of Credit)
正本 (Zhèngběn)
Bản chính (Original)
提单 (Tídān)
Vận đơn (Bill of Lading - B/L)
交单 (Jiāo dān)
Nộp chứng từ (Present documents)
议付行
Negotiating Bank
海关 (Hǎiguān)
Hải quan (Customs)
清关 (Qīngguān)
Thông quan (Customs clearance)
退运 (Tuìyùn)
Vận chuyển trả lại (Return shipment)
转运 (Zhuǎnyùn)
Chuyển vận (Transshipment)
收货人 (Shōuhuòrén)
Người nhận hàng (Consignee)
目的港口 (Mùdì gǎngkǒu)
Cảng đích (Destination port)
软条款 (Ruǎntiáokuǎn)
Điều khoản mềm (Soft clause)
超证出运 (Chāozhèng chūyùn)
xuất hàng vượt quá các điều khoản quy định trong chứng từ (Shipment exceeding L/C terms)
超证出运" là một loại 不符点 (bùfúdiǎn)
要求 (yāoqiú)
Yêu cầu (Request, demand)
突然 (tūrán)
Đột nhiên, bất ngờ (Suddenly, unexpectedly)
合同 (hétóng)
Hợp đồng (Contract)
否则 (fǒuzé)
Nếu không thì, bằng không (Otherwise)
拒绝 (jùjué)
Từ chối (Refuse, reject)
律师 (lǜshī)
Luật sư (Lawyer)
所有 (suǒyǒu)
Tất cả (All, every)
顺利 (shùnlì)
Thuận lợi, suôn sẻ (Smoothly, successfully)
配合 (pèihé)
Phối hợp, hợp tác (Coordinate, cooperate)
及时 (jíshí)
Kịp thời, đúng lúc (Timely, in time)
金额 (jīn'é)
Số tiền, kim ngạch (Amount of money)
信用证欺诈 (xìnyòngzhèng qīzhà)
Lừa đảo tín dụng thư
客户 (kèhù)
Khách hàng (Client, customer)
推脱 (tuītuō)
Thoái thác, thoái thác trách nhiệm (Shirk, evade)
规定 (guīdìng)
Quy định (Regulation, rule)
损失 (sǔnshī)
Tổn thất, thiệt hại (Loss, damage)
证明 (zhèngmíng)
Chứng minh, giấy chứng nhận (Proof, certificate)
协商 (xiéshāng)
Thương lượng, đàm phán (Negotiate, consult)
甚至 (shènzhì)
Thậm chí, ngay cả (Even, so much so that)
纠纷 (jiūfēn)
Tranh chấp, mâu thuẫn (Dispute)
勾结 (gōujié)
Cấu kết, thông đồng (Collude with)
不符点 (bùfúdiǎn)
Điểm bất hợp lệ (Discrepancy)
供应商 (gōngyìngshāng)
Nhà cung cấp (Supplier)
拖延 (tuōyán)
Trì hoãn, kéo dài (Delay, procrastinate)
有恃无恐 (yǒushìwúkǒng)
Có chỗ dựa nên không sợ gì (Be secure in the knowledge that one has strong backing)
串通 (chuàntōng)
Thông đồng, cấu kết (Collude, gang up)
拍卖 (pāimài)
Đấu giá (Auction)
妥协 (tuǒxié)
Thỏa hiệp (Compromise)
追问 (zhuīwèn)
Truy hỏi, gặng hỏi (Question closely, press for an answer)
诈骗 (zhàpiàn)
lừa gạt để chiếm đoạt tài sản
电信诈骗 (diànxìn zhàpiàn): Lừa đảo qua điện thoại.
网络诈骗 (wǎngluò zhàpiàn): Lừa đảo qua mạng.
诈骗罪 (zhàpiàn zuì): Tội lừa đảo.
识破 (shípò)
Nhận ra, vạch trần (See through, expose)
伎俩 (jìliǎng)
Thủ đoạn, mánh khóe (Trick, tactic)
惯用 (guànyòng)
Quen dùng, thường dùng (Be accustomed to using)
落空 (luòkōng)
không đạt được kết quả như mong muốn, trở thành vô vọng, hụt hẫng, tan thành mây khói
无偿 (wúcháng)
Vô thường, không bồi thường (Free of charge, without compensation)
沓无音信 (tàwú yīnxìn)
Bặt vô âm tín (Be gone with no word, disappear without a trace)
防患未然 (fánghuàn wèirán)
Phòng ngừa trước khi xảy ra (Prevent trouble before it happens)
可乘之机 (kěchéng zhījī)
Cơ hội để lợi dụng (An exploitable loophole, an opportunity to take advantage of)