1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artisan (n)
thợ làm nghề thủ công
cut down on
căt giảm
get on with
có quan hệ tốt vs ai
hand down
truyền lại
function (n)
chức năng
pass down
truyền lại
look arond
ngắm nghía xung quanh
original (n)
nguyên bản
pttery (n)
truyền lại
preserve (v)
bảo tồn
run out of
hết / cạn kiệt
speciality (n)
đặc sản
tourist attaction
điểm du lịch
bustling (adj)
hối hả / nhộn nhịp
carry out
tiến hành
come down with
bị ốm ( vì bệnh gì)
concrete jungle (n)
rừng bê tông
congested (adj)
tắ nghẽn giao thông
construction site (n)
công trường xây dựng
downtown
trung tâm thành phố
get around
đi xung quanh
hang out with
đi chơi (cùng ai)
hygiene (n)
vệ sinh / vấn đề vệ sinh
itchy (adj)
ngứa
leftover (n)
thức ăn thừa
pricey (adj)
đắt đỏ
process (v)
xử lí
public amenities
những tiện ích công cộng
rush hour (n)
giờ cao điểm
tram (n)
xe điện