Learning and doing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

học và thực hành

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

Achieve (v)

đạt được

2
New cards

Brain (n)

não

3
New cards

Clever (adj)

thông minh

4
New cards

Consentrate (v)

tâp trung

5
New cards

Consider (v)

xem xét

6
New cards

Course (n)

khóa học

7
New cards

Degree (n)

bằng cấp

8
New cards

Experiece (v)

trãi nghiệm

9
New cards

Experience (n)

kinh nghiệm

10
New cards

Expert (n)

chuyên gia

11
New cards

Expert (adj)

có kinh nghiệm, chuyên môn

12
New cards

Fail (v)

thất bại

13
New cards

Guess (v)

đoán

14
New cards

Guess (n)

có sự phỏng đoán, ước lượng mà không có dữ liệu đủ để khẳng định.

15
New cards

Hesitate (v)

do dự, không quyết định

16
New cards

Instruction (n)

hướng dẫn, chỉ dẫn để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

17
New cards

Make progress (v phr)

thực hiện các bước tiến bộ trong học tập hoặc công việc.

18
New cards

Make sure (v phr)

đảm bảo

19
New cards

Mark (v)

đánh dấu

20
New cards

Mark (n)

dấu hiệu hoặc ký hiệu để nhận biết điều gì đó.

21
New cards

Mental (adj)

thuộc về tâm trí

22
New cards

Pass (v)

đi qua, vượt qua hoặc cho phép ai đó hoặc cái gì đó tiếp tục.

23
New cards

Qualification (n)

bằng cấp hoặc trình độ cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.

24
New cards

Remind (v)

nhắc lại hoặc làm cho ai đó nhớ một điều gì đó.

25
New cards

Report (v)

báo cáo thông tin hoặc sự kiện cho người khác.

26
New cards

Revise (v)

sửa đổi, chỉnh sửa hoặc xem xét lại một nội dung để cải thiện hoặc làm cho chính xác hơn.

27
New cards

Search (v)

tìm kiếm thông tin hoặc dữ liệu cần thiết.

28
New cards

Search (n)

Hành động tìm kiếm thông tin hoặc đối tượng.

29
New cards

Skill (n)

Năng lực hoặc khả năng thực hiện một nhiệm vụ nhất định thông qua đào tạo hoặc kinh nghiệm.

30
New cards

Smart (adj)

Thông minh, nhạy bén trong việc học hỏi và giải quyết vấn đề.

31
New cards

Subject (n)

Chủ đề hoặc lĩnh vực của kiến thức mà một người học hoặc nghiên cứu.

32
New cards

Take an exam (v phr)

Tham gia một bài kiểm tra để đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

33
New cards

Talented (adj)

Có khả năng thiên bẩm hoặc xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

34
New cards

Term (n)

thuật ngữ

35
New cards

Wonder (v)

Có cảm giác ngạc nhiên hoặc thắc mắc về điều gì đó.