Thẻ ghi nhớ: Unit 3. The mass media - Tiếng Anh 12 Bright | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

banner

(n) biểu ngữ

<p>(n) biểu ngữ</p>
2
New cards

billboard

(n) biển quảng cáo

<p>(n) biển quảng cáo</p>
3
New cards

brochure

(n) sách quảng cáo

<p>(n) sách quảng cáo</p>
4
New cards

documentary

(n) phim tài liệu

<p>(n) phim tài liệu</p>
5
New cards

flyer

(n) tờ rơi

<p>(n) tờ rơi</p>
6
New cards

magazine

(n) tạp chí

<p>(n) tạp chí</p>
7
New cards

newspaper

(n) báo

<p>(n) báo</p>
8
New cards

podcast

(n) chương trình phát thanh

<p>(n) chương trình phát thanh</p>
9
New cards

poster

(n) áp phích, quảng cáo

<p>(n) áp phích, quảng cáo</p>
10
New cards

radio

(n) đài

<p>(n) đài</p>
11
New cards

social media

(n) mạng xã hội

<p>(n) mạng xã hội</p>
12
New cards

streaming

(n) phát trực tuyến

<p>(n) phát trực tuyến</p>
13
New cards

television

(n) ti vi

<p>(n) ti vi</p>
14
New cards

web page

(n) trang web

<p>(n) trang web</p>
15
New cards

evolve

(v) phát triển, tiến hóa

<p>(v) phát triển, tiến hóa</p>
16
New cards

innovative

(adj) mang tính sáng tạo

<p>(adj) mang tính sáng tạo</p>
17
New cards

mass media

(n) truyền thông đại chúng

<p>(n) truyền thông đại chúng</p>
18
New cards

millennia

(n) thiên niên kỷ

<p>(n) thiên niên kỷ</p>
19
New cards

revolutionize

(n) cách mạng hóa

<p>(n) cách mạng hóa</p>
20
New cards

transmit

(v) truyền đạt, truyền tải

<p>(v) truyền đạt, truyền tải</p>
21
New cards

utilize

(v) dùng, sử dụng, lợi dụng

<p>(v) dùng, sử dụng, lợi dụng</p>
22
New cards

follow

(v) làm theo

<p>(v) làm theo</p>
23
New cards

news bulletin

(n) bản tin

<p>(n) bản tin</p>
24
New cards

newsfeed

(n) trang tin tức

<p>(n) trang tin tức</p>
25
New cards

profile

(n) hồ sơ

<p>(n) hồ sơ</p>
26
New cards

publication

(n) sự công bố; sự xuất bản

<p>(n) sự công bố; sự xuất bản</p>
27
New cards

tag

(v) gắn thẻ

<p>(v) gắn thẻ</p>
28
New cards

definition

(n) định nghĩa

<p>(n) định nghĩa</p>
29
New cards

simplistic

(adj) đơn giản

<p>(adj) đơn giản</p>
30
New cards

instantly

(adv) ngay lập tức

<p>(adv) ngay lập tức</p>
31
New cards

remain

(v) duy trì, còn như cũ

<p>(v) duy trì, còn như cũ</p>
32
New cards

symbol

(n) biểu tượng, ký hiệu

<p>(n) biểu tượng, ký hiệu</p>
33
New cards

duration

(n) khoảng thời gian (tồn tại 1 sự việc)

<p>(n) khoảng thời gian (tồn tại 1 sự việc)</p>
34
New cards

divide

(v) chia, tách rời

<p>(v) chia, tách rời</p>
35
New cards

cartoon

(n) hoạt hình

<p>(n) hoạt hình</p>
36
New cards

subscribe

(v) đăng ký

<p>(v) đăng ký</p>
37
New cards

cancel

(v) hủy bỏ

<p>(v) hủy bỏ</p>
38
New cards

programme

(n) chương trình

<p>(n) chương trình</p>
39
New cards

ruin

(v) phá hoại

<p>(v) phá hoại</p>
40
New cards

prevent

(v) ngăn ngừa, cản trở

<p>(v) ngăn ngừa, cản trở</p>
41
New cards

addiction

(n) sự nghiện ngập

<p>(n) sự nghiện ngập</p>
42
New cards

interaction

(n) sự tương tác

<p>(n) sự tương tác</p>
43
New cards

business and finance

(n) kinh doanh và tài chính

<p>(n) kinh doanh và tài chính</p>
44
New cards

education

(n) giáo dục

<p>(n) giáo dục</p>
45
New cards

entertainment

(n) sự giải trí, sự tiêu khiển

<p>(n) sự giải trí, sự tiêu khiển</p>
46
New cards

health and lifestyle

(n) sức khỏe và lối sống

<p>(n) sức khỏe và lối sống</p>
47
New cards

local and international news

(n) tin tức trong nước và quốc tế

<p>(n) tin tức trong nước và quốc tế</p>
48
New cards

politics

(n) chính trị

<p>(n) chính trị</p>
49
New cards

possession

(n) quyền sở hữu, vật sở hữu

<p>(n) quyền sở hữu, vật sở hữu</p>
50
New cards

method

(n) phương pháp

<p>(n) phương pháp</p>
51
New cards

fanbase

(n) lượng người hâm mộ

<p>(n) lượng người hâm mộ</p>
52
New cards

run across

(v) tình cờ gặp

<p>(v) tình cờ gặp</p>
53
New cards

run out of

(v) cạn kiệt

<p>(v) cạn kiệt</p>
54
New cards

election

(n) cuộc bầu cử

<p>(n) cuộc bầu cử</p>
55
New cards

regularly

(adv) thường xuyên, đều đặn

<p>(adv) thường xuyên, đều đặn</p>
56
New cards

fact-check

(n) chứng thực thông tin

<p>(n) chứng thực thông tin</p>
57
New cards

judgment

(n) phán quyết

<p>(n) phán quyết</p>
58
New cards

misleading

(adj) mê muội, lạc lối

<p>(adj) mê muội, lạc lối</p>
59
New cards

outrageous

(adj) đắt đỏ

<p>(adj) đắt đỏ</p>
60
New cards

sloppy

(adj) cẩu thả

<p>(adj) cẩu thả</p>
61
New cards

grab

(v) nắm, bắt lấy

<p>(v) nắm, bắt lấy</p>
62
New cards

reliable

(adj) đáng tin cậy

<p>(adj) đáng tin cậy</p>
63
New cards

organization

(n) tổ chức, cơ quan

<p>(n) tổ chức, cơ quan</p>
64
New cards

catchy

(adj) hấp dẫn, lôi cuốn

<p>(adj) hấp dẫn, lôi cuốn</p>
65
New cards

identify

(v) xác định, định danh

<p>(v) xác định, định danh</p>
66
New cards

ceremony

(n) nghi thức, nghi lễ

<p>(n) nghi thức, nghi lễ</p>
67
New cards

illustrate

(v) minh họa

<p>(v) minh họa</p>
68
New cards

conduct

(v) tiến hành

<p>(v) tiến hành</p>
69
New cards

portion

(n) phần, đoạn, khúc

<p>(n) phần, đoạn, khúc</p>
70
New cards

survey

(n) cuộc khảo sát

<p>(n) cuộc khảo sát</p>
71
New cards

segment

(n) phân đoạn

<p>(n) phân đoạn</p>
72
New cards

constitute

(v) cấu thành

<p>(v) cấu thành</p>