1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
banner
(n) biểu ngữ
billboard
(n) biển quảng cáo
brochure
(n) sách quảng cáo
documentary
(n) phim tài liệu
flyer
(n) tờ rơi
magazine
(n) tạp chí
newspaper
(n) báo
podcast
(n) chương trình phát thanh
poster
(n) áp phích, quảng cáo
radio
(n) đài
social media
(n) mạng xã hội
streaming
(n) phát trực tuyến
television
(n) ti vi
web page
(n) trang web
evolve
(v) phát triển, tiến hóa
innovative
(adj) mang tính sáng tạo
mass media
(n) truyền thông đại chúng
millennia
(n) thiên niên kỷ
revolutionize
(n) cách mạng hóa
transmit
(v) truyền đạt, truyền tải
utilize
(v) dùng, sử dụng, lợi dụng
follow
(v) làm theo
news bulletin
(n) bản tin
newsfeed
(n) trang tin tức
profile
(n) hồ sơ
publication
(n) sự công bố; sự xuất bản
tag
(v) gắn thẻ
definition
(n) định nghĩa
simplistic
(adj) đơn giản
instantly
(adv) ngay lập tức
remain
(v) duy trì, còn như cũ
symbol
(n) biểu tượng, ký hiệu
duration
(n) khoảng thời gian (tồn tại 1 sự việc)
divide
(v) chia, tách rời
cartoon
(n) hoạt hình
subscribe
(v) đăng ký
cancel
(v) hủy bỏ
programme
(n) chương trình
ruin
(v) phá hoại
prevent
(v) ngăn ngừa, cản trở
addiction
(n) sự nghiện ngập
interaction
(n) sự tương tác
business and finance
(n) kinh doanh và tài chính
education
(n) giáo dục
entertainment
(n) sự giải trí, sự tiêu khiển
health and lifestyle
(n) sức khỏe và lối sống
local and international news
(n) tin tức trong nước và quốc tế
politics
(n) chính trị
possession
(n) quyền sở hữu, vật sở hữu
method
(n) phương pháp
fanbase
(n) lượng người hâm mộ
run across
(v) tình cờ gặp
run out of
(v) cạn kiệt
election
(n) cuộc bầu cử
regularly
(adv) thường xuyên, đều đặn
fact-check
(n) chứng thực thông tin
judgment
(n) phán quyết
misleading
(adj) mê muội, lạc lối
outrageous
(adj) đắt đỏ
sloppy
(adj) cẩu thả
grab
(v) nắm, bắt lấy
reliable
(adj) đáng tin cậy
organization
(n) tổ chức, cơ quan
catchy
(adj) hấp dẫn, lôi cuốn
identify
(v) xác định, định danh
ceremony
(n) nghi thức, nghi lễ
illustrate
(v) minh họa
conduct
(v) tiến hành
portion
(n) phần, đoạn, khúc
survey
(n) cuộc khảo sát
segment
(n) phân đoạn
constitute
(v) cấu thành