Thẻ ghi nhớ: Destination C1 C2 Vocabulary Unit 26 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

adore

(v) rất yêu (thích)

<p>(v) rất yêu (thích)</p>
2
New cards

obsessed

(a) ám ảnh (trọng âm 2)

<p>(a) ám ảnh (trọng âm 2)</p>
3
New cards

passion

(n) niềm đam mê

<p>(n) niềm đam mê</p>
4
New cards

addiction

(n) thói nghiện

<p>(n) thói nghiện</p>
5
New cards

anticipation

(n) niềm hồi hộp, mong chờ

<p>(n) niềm hồi hộp, mong chờ</p>
6
New cards

appeal

(v) lôi cuốn, hấp dẫn, yêu cầu một cách khẩn khoản

<p>(v) lôi cuốn, hấp dẫn, yêu cầu một cách khẩn khoản</p>
7
New cards

appeal

(n) sự,điểm hấp dẫn, yêu cầu khẩn khoản

<p>(n) sự,điểm hấp dẫn, yêu cầu khẩn khoản</p>
8
New cards

arbitrary

(a) tùy hứng, tùy ý, bất kỳ

<p>(a) tùy hứng, tùy ý, bất kỳ</p>
9
New cards

aspiration

(n) khát vọng, tham vọng

<p>(n) khát vọng, tham vọng</p>
10
New cards

bear

(v) chịu đựng

<p>(v) chịu đựng</p>
11
New cards

compulsory

(a) mang tính bắt buộc

<p>(a) mang tính bắt buộc</p>
12
New cards

content

(a) hài lòng, toại nguyện (trọng âm 2)

<p>(a) hài lòng, toại nguyện (trọng âm 2)</p>
13
New cards

craving

(n) sự thèm muốn, khao khát

<p>(n) sự thèm muốn, khao khát</p>
14
New cards

decline

(v) từ chối, khước từ/// suy tàn, xuống dốc (trọng âm 2)

<p>(v) từ chối, khước từ/// suy tàn, xuống dốc (trọng âm 2)</p>
15
New cards

dedicated

(a) tận tụy, tận tâm

<p>(a) tận tụy, tận tâm</p>
16
New cards

delight

(v) làm vui thích, làm vui sướng ( trọng âm 2)

<p>(v) làm vui thích, làm vui sướng ( trọng âm 2)</p>
17
New cards

desire

(v) khao khát, mong ước

<p>(v) khao khát, mong ước</p>
18
New cards

desire

(n) sự desire

<p>(n) sự desire</p>
19
New cards

devote

(v) hiến dâng, dành hết ( tiền,thời gian, công sức) cho

20
New cards

differentiate

(v) phân biệt

21
New cards

envy

(v) ghen tị, đố kị

(n) cảm giác ghen tức, đố kị

<p>(v) ghen tị, đố kị</p><p>(n) cảm giác ghen tức, đố kị</p>
22
New cards

fancy

(v) muốn

<p>(v) muốn</p>
23
New cards

fascination

(n) sự mê hoặc, sự quyến rũ

(sức hút)

<p>(n) sự mê hoặc, sự quyến rũ</p><p>(sức hút)</p>
24
New cards

favour

(v) thiên vị, ủng hộ

(n) việc (đặc ân, ân huệ) ->giúp

25
New cards

greedy

(a) tham lam

<p>(a) tham lam</p>
26
New cards

impulse

(n) sự thúc đẩy, sự thôi thúc

<p>(n) sự thúc đẩy, sự thôi thúc</p>
27
New cards

inclined

(a) có chiều hướng, có ý thiên về//// feeling that you want to do sth

<p>(a) có chiều hướng, có ý thiên về//// feeling that you want to do sth</p>
28
New cards

liking

(n) niềm yêu thích

<p>(n) niềm yêu thích</p>
29
New cards

mediocre

(a) tâm thường, xoàng

<p>(a) tâm thường, xoàng</p>
30
New cards

motive

(n) động cơ (để làm gì)

<p>(n) động cơ (để làm gì)</p>
31
New cards

mundane

(a) thường (ko đặc biệt khó, ko còn thú vị) (khác hoàn toàn mediocre và casual)

<p>(a) thường (ko đặc biệt khó, ko còn thú vị) (khác hoàn toàn mediocre và casual)</p>
32
New cards

optional

(a) ko bắt buộc, tùy ý

<p>(a) ko bắt buộc, tùy ý</p>
33
New cards

praise

(n) sự ngợi ca, lời tán dương, (v) ca ngợi, tán dương

<p>(n) sự ngợi ca, lời tán dương, (v) ca ngợi, tán dương</p>
34
New cards

resolve

(v) quyết định

<p>(v) quyết định</p>
35
New cards

sacrifice

(v) hy sinh, (n) hành động hy sinh, sự hy sinh

<p>(v) hy sinh, (n) hành động hy sinh, sự hy sinh</p>
36
New cards

strive

(v) phấn đấu, cố gắng (ko trọng âm)

<p>(v) phấn đấu, cố gắng (ko trọng âm)</p>
37
New cards

taste

(n) khiếu thẩm mỹ (ko trọng âm)//// the ability to judge if sth is good or bad in things like art, fashion,....

<p>(n) khiếu thẩm mỹ (ko trọng âm)//// the ability to judge if sth is good or bad in things like art, fashion,....</p>
38
New cards

tempting

(a) khiêu khích, cám dỗ, hấp dẫn (trọng âm 1)

<p>(a) khiêu khích, cám dỗ, hấp dẫn (trọng âm 1)</p>
39
New cards

urge

(v) cố thuyết phục, thúc giục

(n) sự thôi thúc (= impulse), sự ham muốn

<p>(v) cố thuyết phục, thúc giục</p><p>(n) sự thôi thúc (= impulse), sự ham muốn</p>
40
New cards

welcome

(a) tự nhiên

(v) hoan nghênh, chào đón

<p>(a) tự nhiên</p><p>(v) hoan nghênh, chào đón</p>
41
New cards

worthwhile

(a) đáng giá, bõ công

<p>(a) đáng giá, bõ công</p>
42
New cards

yearn

(v) mong mỏi, nóng lòng, ao ước (may not be able)

<p>(v) mong mỏi, nóng lòng, ao ước (may not be able)</p>
43
New cards

absorbing

(a) hấp dẫn (=tempting= appeal)

<p>(a) hấp dẫn (=tempting= appeal)</p>
44
New cards

casual

(a) bình thường, thường, ko trang trọng (khác với mundane và mediocre)

<p>(a) bình thường, thường, ko trang trọng (khác với mundane và mediocre)</p>
45
New cards

exhilarating

(a) làm cực kỳ vui

<p>(a) làm cực kỳ vui</p>
46
New cards

fatigue

(n) cảm giác mệt mỏi, kiệt sức (= exhausted)

<p>(n) cảm giác mệt mỏi, kiệt sức (= exhausted)</p>
47
New cards

idle

(a) lười nhác/// nhàn rỗi, ko có việc

<p>(a) lười nhác/// nhàn rỗi, ko có việc</p>
48
New cards

indulge

(v) nuông chiều bản thân, cho phép bản thân làm gì mình muốn

<p>(v) nuông chiều bản thân, cho phép bản thân làm gì mình muốn</p>
49
New cards

lifestyle

(trọng âm 1) (n) lối sống, cách sống

<p>(trọng âm 1) (n) lối sống, cách sống</p>
50
New cards

leave (on leave)

(n) khoảng thời gian nghỉ phép/ nghỉ ở quân đội

<p>(n) khoảng thời gian nghỉ phép/ nghỉ ở quân đội</p>
51
New cards

outing

(trọng âm 1) (n) một chuyến/cuộc đi chơi

<p>(trọng âm 1) (n) một chuyến/cuộc đi chơi</p>
52
New cards

pastime

(trọng âm 1) (n) trò giải trí ( do regularly in free time)

<p>(trọng âm 1) (n) trò giải trí ( do regularly in free time)</p>
53
New cards

pursue

(v) theo đuổi

<p>(v) theo đuổi</p>
54
New cards

recreation

(n) sự giải trí, sự tiêu khiển

<p>(n) sự giải trí, sự tiêu khiển</p>
55
New cards

respite

n. thời gian nghỉ ngơi

<p>n. thời gian nghỉ ngơi</p>
56
New cards

sedentary

ngồi nhiều, ít đi lại

<p>ngồi nhiều, ít đi lại</p>
57
New cards

socialise

(trọng âm 1) (v) việc về xã hội, hoà nhập với xã hội, xã hội hoá

<p>(trọng âm 1) (v) việc về xã hội, hoà nhập với xã hội, xã hội hoá</p>
58
New cards

solitude

(n) trạng thái ở một mình, trạng thái cô đơn

<p>(n) trạng thái ở một mình, trạng thái cô đơn</p>
59
New cards

tedious

(a) dài dòng, nhạt nhẽo

<p>(a) dài dòng, nhạt nhẽo</p>
60
New cards

trivial

(trọng âm 1) (a) ko quan trọng, tầm thường, ko đáng giá

<p>(trọng âm 1) (a) ko quan trọng, tầm thường, ko đáng giá</p>
61
New cards

unwind

(v) thư giãn, nghỉ ngơi sau thời gian làm vc chăm chỉ

<p>(v) thư giãn, nghỉ ngơi sau thời gian làm vc chăm chỉ</p>
62
New cards

venue

(n) nơi diễn ra sự kiện, hoạt động gì đó xảy ra

<p>(n) nơi diễn ra sự kiện, hoạt động gì đó xảy ra</p>