1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adore
(v) rất yêu (thích)
obsessed
(a) ám ảnh (trọng âm 2)
passion
(n) niềm đam mê
addiction
(n) thói nghiện
anticipation
(n) niềm hồi hộp, mong chờ
appeal
(v) lôi cuốn, hấp dẫn, yêu cầu một cách khẩn khoản
appeal
(n) sự,điểm hấp dẫn, yêu cầu khẩn khoản
arbitrary
(a) tùy hứng, tùy ý, bất kỳ
aspiration
(n) khát vọng, tham vọng
bear
(v) chịu đựng
compulsory
(a) mang tính bắt buộc
content
(a) hài lòng, toại nguyện (trọng âm 2)
craving
(n) sự thèm muốn, khao khát
decline
(v) từ chối, khước từ/// suy tàn, xuống dốc (trọng âm 2)
dedicated
(a) tận tụy, tận tâm
delight
(v) làm vui thích, làm vui sướng ( trọng âm 2)
desire
(v) khao khát, mong ước
desire
(n) sự desire
devote
(v) hiến dâng, dành hết ( tiền,thời gian, công sức) cho
differentiate
(v) phân biệt
envy
(v) ghen tị, đố kị
(n) cảm giác ghen tức, đố kị
fancy
(v) muốn
fascination
(n) sự mê hoặc, sự quyến rũ
(sức hút)
favour
(v) thiên vị, ủng hộ
(n) việc (đặc ân, ân huệ) ->giúp
greedy
(a) tham lam
impulse
(n) sự thúc đẩy, sự thôi thúc
inclined
(a) có chiều hướng, có ý thiên về//// feeling that you want to do sth
liking
(n) niềm yêu thích
mediocre
(a) tâm thường, xoàng
motive
(n) động cơ (để làm gì)
mundane
(a) thường (ko đặc biệt khó, ko còn thú vị) (khác hoàn toàn mediocre và casual)
optional
(a) ko bắt buộc, tùy ý
praise
(n) sự ngợi ca, lời tán dương, (v) ca ngợi, tán dương
resolve
(v) quyết định
sacrifice
(v) hy sinh, (n) hành động hy sinh, sự hy sinh
strive
(v) phấn đấu, cố gắng (ko trọng âm)
taste
(n) khiếu thẩm mỹ (ko trọng âm)//// the ability to judge if sth is good or bad in things like art, fashion,....
tempting
(a) khiêu khích, cám dỗ, hấp dẫn (trọng âm 1)
urge
(v) cố thuyết phục, thúc giục
(n) sự thôi thúc (= impulse), sự ham muốn
welcome
(a) tự nhiên
(v) hoan nghênh, chào đón
worthwhile
(a) đáng giá, bõ công
yearn
(v) mong mỏi, nóng lòng, ao ước (may not be able)
absorbing
(a) hấp dẫn (=tempting= appeal)
casual
(a) bình thường, thường, ko trang trọng (khác với mundane và mediocre)
exhilarating
(a) làm cực kỳ vui
fatigue
(n) cảm giác mệt mỏi, kiệt sức (= exhausted)
idle
(a) lười nhác/// nhàn rỗi, ko có việc
indulge
(v) nuông chiều bản thân, cho phép bản thân làm gì mình muốn
lifestyle
(trọng âm 1) (n) lối sống, cách sống
leave (on leave)
(n) khoảng thời gian nghỉ phép/ nghỉ ở quân đội
outing
(trọng âm 1) (n) một chuyến/cuộc đi chơi
pastime
(trọng âm 1) (n) trò giải trí ( do regularly in free time)
pursue
(v) theo đuổi
recreation
(n) sự giải trí, sự tiêu khiển
respite
n. thời gian nghỉ ngơi
sedentary
ngồi nhiều, ít đi lại
socialise
(trọng âm 1) (v) việc về xã hội, hoà nhập với xã hội, xã hội hoá
solitude
(n) trạng thái ở một mình, trạng thái cô đơn
tedious
(a) dài dòng, nhạt nhẽo
trivial
(trọng âm 1) (a) ko quan trọng, tầm thường, ko đáng giá
unwind
(v) thư giãn, nghỉ ngơi sau thời gian làm vc chăm chỉ
venue
(n) nơi diễn ra sự kiện, hoạt động gì đó xảy ra