Looks like no one added any tags here yet for you.
きりで
only
久しぶりで
đã lâu rồi
試写会(ししゃかい)
chiếu thử
待ち合わせ(まちあわせ)
hẹn gặp
斜めに
nghiêng
肩がこる(かたがこる)
vai cứng đơ, mỏi vai
字幕(じまく)
phụ đề
もむ
bóp vai
くやしい
cay
くわしい
chi tiết, rõ ràng
なきや
なければなりません
反省(はんせい)
kiểm điểm
Nにくわしい
thành thạo, rành
約束する
hẹn
すっぽかす・すっぽかされる
cho leo cây/bị leo cây
をさそう
mời rủ
ドライブに行く
road trip
に声をかける
gọi
とつきあう
hẹn hò, đi cùng
お茶する
uống gì đỡ
破る(やぶる)
xe rách, làm rách
約束を破る
thất hứa
話しかける
bắt chuyện
見かける
bắt gặp
銀座(ぎんざ)
con đường mua sắm
尋ねる(たずねる)
hỏi
泊まり(とまり)
nhà trọ
うそをつく
nói dối
文句を言う(もんく)
phàn nàn
仲直りする(なかなおり)
làm hòa
訪ねる(たずねる)
thăm viếng
悪口を言う
nói xấu
世話になる
được chăm sóc
世話をする
chăm sóc
にあやまる
xin lỗi
うそがばれる
bị lộ
迷惑(めいわく)をかける
gây rắc rối, làm phiền
面倒(めんどう)を見る
chăm sóc, trông nom
愚痴(ぐち)をこぼす。言う
than phiền
同居(どうきょ)
sống cùng nhà
実家(じっか)
nhà bố mẹ
愚痴(ぐち)
ngu si (hán việt)
計画をたてる
lập kế hoạch
今回
lần này
休みをとる
xin nghỉ phép
きっぷをとったりする
費用(ひよう)
chi phí
休みになる
được nghỉ
休暇をとる
xin nghỉ
予定がある
có dự định
申し込みをする
đăng kí
旅行代理店
đại lí du lịch
指定席(していせき)をとる
ghế chỉ định
満席だ(まんせきだ)
hết ghế
コンファームする
confirm
用意する
chuẩn bị
交通費(ひ)がかかる
chi phí đi lại
天気予報があたる><はずれる
dự dáo thời tiết đúng/trật
就学(しゅうがく)
hoạt động ngoại khóa
じっと
im lặng lặng lẽ, kĩ
に興味がある
quan tâm
紅葉(こうよう)
lá đỏ
あらわし
biểu lộ, t hể hiện
砂(すな)
どろう
trở về
感激(かんげき)
cảm động
雨にぬれる
bị ướt khi mưa
近づく
đến gần
梅雨に入る
trong mùa mưa
梅雨が明ける
sau mừa mưa
雪が積もる(つもる)
mưa tích tụ
つむ
tích lũy
日が昇る(のぼる)
lên
しずむ
lặn
花が咲く
nở
枯(か)れる
héo
夜明け
bình minh
雪が溶(と)ける
tuyết tan
日が当たる
nắng chiếu
草が生える(はえる)
cỏ phát triển, lớn lên
くずす
phá hủy, làm rối loạn
状態(じょうたい)
trạng thái
固定(こてい)
cố định
包帯(ほうたい)
bó bột
すりむく
肋骨(ろっこつ)
にけがをする
bị bật móng tay
薬をつける
thoa thuốc
しっぷをする・貼(は)る
chườm/ dán chườm
様子をみる
theo dõi kiểm tra tình hình
うちみになる
bị bầm tím
血が出る
máu chảy
ねんざをする
bong gân
はれる
sưng lên
日焼(や)けをする
cháy nắng
薬をぬる
thoa thuốc
氷で・しっぷで ひやす
làm mát bằng đá/ chườm ướt
包帯(ほうたい)をする・巻(ま)く
băng bó/ quân băng
血がとまる
máu đông