18-22

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/102

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards
きりで
only
2
New cards
久しぶりで
đã lâu rồi
3
New cards
試写会(ししゃかい)
chiếu thử
4
New cards
待ち合わせ(まちあわせ)
hẹn gặp
5
New cards
斜めに
nghiêng
6
New cards
肩がこる(かたがこる)
vai cứng đơ, mỏi vai
7
New cards
字幕(じまく)
phụ đề
8
New cards
もむ
bóp vai
9
New cards
くやしい
cay
10
New cards
くわしい
chi tiết, rõ ràng
11
New cards
なきや
なければなりません
12
New cards
反省(はんせい)
kiểm điểm
13
New cards
Nにくわしい
thành thạo, rành
14
New cards
約束する
hẹn
15
New cards
すっぽかす・すっぽかされる
cho leo cây/bị leo cây
16
New cards
をさそう
mời rủ
17
New cards
ドライブに行く
road trip
18
New cards
に声をかける
gọi
19
New cards
とつきあう
hẹn hò, đi cùng
20
New cards
お茶する
uống gì đỡ
21
New cards
破る(やぶる)
xe rách, làm rách
22
New cards
約束を破る
thất hứa
23
New cards
話しかける
bắt chuyện
24
New cards
見かける
bắt gặp
25
New cards
銀座(ぎんざ)
con đường mua sắm
26
New cards
尋ねる(たずねる)
hỏi
27
New cards
泊まり(とまり)
nhà trọ
28
New cards
うそをつく
nói dối
29
New cards
文句を言う(もんく)
phàn nàn
30
New cards
仲直りする(なかなおり)
làm hòa
31
New cards
訪ねる(たずねる)
thăm viếng
32
New cards
悪口を言う
nói xấu
33
New cards
世話になる
được chăm sóc
34
New cards
世話をする
chăm sóc
35
New cards
にあやまる
xin lỗi
36
New cards
うそがばれる
bị lộ
37
New cards
迷惑(めいわく)をかける
gây rắc rối, làm phiền
38
New cards
面倒(めんどう)を見る
chăm sóc, trông nom
39
New cards
愚痴(ぐち)をこぼす。言う
than phiền
40
New cards
同居(どうきょ)
sống cùng nhà
41
New cards
実家(じっか)
nhà bố mẹ
42
New cards
愚痴(ぐち)
ngu si (hán việt)
43
New cards
計画をたてる
lập kế hoạch
44
New cards
今回
lần này
45
New cards
休みをとる
xin nghỉ phép
46
New cards
きっぷをとったりする
47
New cards
費用(ひよう)
chi phí
48
New cards
休みになる
được nghỉ
49
New cards
休暇をとる
xin nghỉ
50
New cards
予定がある
51
New cards
có dự định
52
New cards
申し込みをする
đăng kí
53
New cards
旅行代理店
đại lí du lịch
54
New cards
指定席(していせき)をとる
ghế chỉ định
55
New cards
満席だ(まんせきだ)
hết ghế
56
New cards
コンファームする
confirm
57
New cards
用意する
chuẩn bị
58
New cards
交通費(ひ)がかかる
chi phí đi lại
59
New cards
天気予報があたる><はずれる
dự dáo thời tiết đúng/trật
60
New cards
就学(しゅうがく)
hoạt động ngoại khóa
61
New cards
じっと
im lặng lặng lẽ, kĩ
62
New cards
に興味がある
quan tâm
63
New cards
紅葉(こうよう)
lá đỏ
64
New cards
あらわし
biểu lộ, t hể hiện
65
New cards
砂(すな)
66
New cards
どろう
trở về
67
New cards
感激(かんげき)
cảm động
68
New cards
雨にぬれる
bị ướt khi mưa
69
New cards
近づく
đến gần
70
New cards
梅雨に入る
trong mùa mưa
71
New cards
梅雨が明ける
sau mừa mưa
72
New cards
雪が積もる(つもる)
mưa tích tụ
73
New cards
つむ
tích lũy
74
New cards
日が昇る(のぼる)
lên
75
New cards
しずむ
lặn
76
New cards
花が咲く
nở
77
New cards
枯(か)れる
héo
78
New cards
夜明け
bình minh
79
New cards
雪が溶(と)ける
tuyết tan
80
New cards
日が当たる
nắng chiếu
81
New cards
草が生える(はえる)
cỏ phát triển, lớn lên
82
New cards
くずす
phá hủy, làm rối loạn
83
New cards
状態(じょうたい)
trạng thái
84
New cards
固定(こてい)
cố định
85
New cards
包帯(ほうたい)
bó bột
86
New cards
すりむく
87
New cards
肋骨(ろっこつ)
88
New cards
にけがをする
bị bật móng tay
89
New cards
薬をつける
thoa thuốc
90
New cards
しっぷをする・貼(は)る
chườm/ dán chườm
91
New cards
様子をみる
theo dõi kiểm tra tình hình
92
New cards
うちみになる
bị bầm tím
93
New cards
血が出る
máu chảy
94
New cards
ねんざをする
bong gân
95
New cards
はれる
sưng lên
96
New cards
日焼(や)けをする
cháy nắng
97
New cards
薬をぬる
thoa thuốc
98
New cards
氷で・しっぷで ひやす
làm mát bằng đá/ chườm ướt
99
New cards
包帯(ほうたい)をする・巻(ま)く
băng bó/ quân băng
100
New cards
血がとまる
máu đông