1/105
Culture identity
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aboriginal (adj)
nguyên sơ, nguyên thủy
ancestor (n)
tổ tiên
anniversary (n)
lễ kỉ niệm, ngày lễ
ceremony (n)
nghi thức, nghi lễ
celebration (n)
sự tổ chức
bicentenary (n)
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
assimilation (n)
sự đồng hóa
bravery (n)
sự dũng cảm
bridegroom (n)
chú rể
conflict (n)
sự xung đột
contract (n)
hợp đồng
contractual (adj)
thuộc hợp đồng
conversely (adv)
ngược lại
coordinator (n)
người phối hợp
currency (n)
tiền tệ
custom (n)
phong tục
deliberately (adv)
một cách có chủ ý, có toan tính
denounce (v)
tố cáo, vạch mặt
depravity (n)
sự truỵ lạc
dismiss (v)
sa thải
dismissal (n)
sự sa thải
dismissive (a)
gạt bỏ, xem thường
diversity (n)
sự đa dạng
diverse (a)
đa dạng
diversify (v)
đa dạng hóa
diversification (n)
sự đa dạng hóa
extremely (adv)
cực kì
completely (adv)
hoàn toàn
tremendously (adv)
khủng khiếp, ghê gớm
dramatically (adv)
đột ngột
fate (n)
vận mệnh, định mệnh
federation (n)
liên đoàn
folktale (n)
truyện dân gian
heritage (n)
di sản
hilarious (a)
vui nhộn
homophone (n)
từ đồng âm
identify (v)
nhận diện, nhận dạng
identification (n)
sự đồng nhất hoá
identical (a)
giống nhau
identity (n)
tính đồng nhất; đặc tính
incense (n)
nhang, hương
indigenous (a)
bản xứ, bản địa
integration (n)
sự hội nhập
isolation (n)
sự cô lập, sự cách li
majority (n)
đa số
minority (n)
thiểu số
marriage (n)
sự kết hôn, hôn nhân
marital (a)
thuộc hôn nhân
marriageable (a)
có thể, đủ tư cách kết hôn
married (a)
đã kết hôn
misinterpret (v)
hiểu sai
mystery (n)
sự bí ẩn, sự huyền bí
no-go (n)
tình trạng bế tắc
pamper (v)
nuông chiều, cưng chiều
patriotism (n)
chủ nghĩa yêu nước
Perception (n)
sự nhận thức
Perceive (v)
nhận thấy, nhận thức
Prestige (n)
thanh thế, uy thế
Prevalence (n)
sự phổ biến, sự thịnh hành
Privilege (n)
đặc quyền, đặc ân
Racism (n)
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Racial (a)
thuộc chủng tộc
Religion (n)
tôn giáo
Religious (a)
thuộc về tôn giáo
Restrain (v)
kiềm chế
Revival (n)
sự hồi phục, sự phục sinh
Solidarity (n)
sự đoàn kết
Superstition (n)
sự mê tín dị đoan
Superstitious (a)
mê tín dị đoan
Symbol (n)
biểu tượng
Symbolize (v)
biểu tượng hóa
Symbolism (n)
chủ nghĩa tượng trưng
Symbolic (a)
tượng trưng, biểu trưng
Synthesis (n)
sự tổng hợp
Unhygienic (a)
không hợp vệ sinh
Well-established (a)
đứng vững, tồn tại lâu bền
Well-advised (a)
khôn ngoan
Well-built (a)
lực lưỡng, cường tráng
Well-balanced (a)
đúng mực, điều độ
Against the law
phạm luật
Within the law
đúng luật
Above the law
đứng trên/ngoài luật
By law
theo luật
Lay down the law
điều võ giương oai
Approve/disapprove of
đồng tình / phản đối
At the right time = on the dot = on time
đúng giờ
Beard the lion in one’s den
chạm chán ai đó
Close to the bone
xúc phạm
Come into play = bring st into play
có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm
Down to the wire
vào phút cuối
For fear of st/doing st
vì sợ cái gì / làm gì
Get rid of = remove
loại bỏ
Face up to
đối mặt với
Get over
vượt qua
Wipe out
xóa sổ
Let go of = give up
từ bỏ
Loss and grief = sadness
buồn rầu
Make a decision on st
quyết định cái gì
Object to / have objection to
phản đối
On the flip side = on the other hand
mặt khác