30 - 1 - Culture identity

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/105

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Culture identity

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards

aboriginal (adj)

nguyên sơ, nguyên thủy

2
New cards

ancestor (n)

tổ tiên

3
New cards

anniversary (n)

lễ kỉ niệm, ngày lễ

4
New cards

ceremony (n)

nghi thức, nghi lễ

5
New cards

celebration (n)

sự tổ chức

6
New cards

bicentenary (n)

lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần

7
New cards

assimilation (n)

sự đồng hóa

8
New cards

bravery (n)

sự dũng cảm

9
New cards

bridegroom (n)

chú rể

10
New cards

conflict (n)

sự xung đột

11
New cards

contract (n)

hợp đồng

12
New cards

contractual (adj)

thuộc hợp đồng

13
New cards

conversely (adv)

ngược lại

14
New cards

coordinator (n)

người phối hợp

15
New cards

currency (n)

tiền tệ

16
New cards

custom (n)

phong tục

17
New cards

deliberately (adv)

một cách có chủ ý, có toan tính

18
New cards

denounce (v)

tố cáo, vạch mặt

19
New cards

depravity (n)

sự truỵ lạc

20
New cards

dismiss (v)

sa thải

21
New cards

dismissal (n)

sự sa thải

22
New cards

dismissive (a)

gạt bỏ, xem thường

23
New cards

diversity (n)

sự đa dạng

24
New cards

diverse (a)

đa dạng

25
New cards

diversify (v)

đa dạng hóa

26
New cards

diversification (n)

sự đa dạng hóa

27
New cards

extremely (adv)

cực kì

28
New cards

completely (adv)

hoàn toàn

29
New cards

tremendously (adv)

khủng khiếp, ghê gớm

30
New cards

dramatically (adv)

đột ngột

31
New cards

fate (n)

vận mệnh, định mệnh

32
New cards

federation (n)

liên đoàn

33
New cards

folktale (n)

truyện dân gian

34
New cards

heritage (n)

di sản

35
New cards

hilarious (a)

vui nhộn

36
New cards

homophone (n)

từ đồng âm

37
New cards

identify (v)

nhận diện, nhận dạng

38
New cards

identification (n)

sự đồng nhất hoá

39
New cards

identical (a)

giống nhau

40
New cards

identity (n)

tính đồng nhất; đặc tính

41
New cards

incense (n)

nhang, hương

42
New cards

indigenous (a)

bản xứ, bản địa

43
New cards

integration (n)

sự hội nhập

44
New cards

isolation (n)

sự cô lập, sự cách li

45
New cards

majority (n)

đa số

46
New cards

minority (n)

thiểu số

47
New cards

marriage (n)

sự kết hôn, hôn nhân

48
New cards

marital (a)

thuộc hôn nhân

49
New cards

marriageable (a)

có thể, đủ tư cách kết hôn

50
New cards

married (a)

đã kết hôn

51
New cards

misinterpret (v)

hiểu sai

52
New cards

mystery (n)

sự bí ẩn, sự huyền bí

53
New cards

no-go (n)

tình trạng bế tắc

54
New cards

pamper (v)

nuông chiều, cưng chiều

55
New cards

patriotism (n)

chủ nghĩa yêu nước

56
New cards

Perception (n)

sự nhận thức

57
New cards

Perceive (v)

nhận thấy, nhận thức

58
New cards

Prestige (n)

thanh thế, uy thế

59
New cards

Prevalence (n)

sự phổ biến, sự thịnh hành

60
New cards

Privilege (n)

đặc quyền, đặc ân

61
New cards

Racism (n)

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

62
New cards

Racial (a)

thuộc chủng tộc

63
New cards

Religion (n)

tôn giáo

64
New cards

Religious (a)

thuộc về tôn giáo

65
New cards

Restrain (v)

kiềm chế

66
New cards

Revival (n)

sự hồi phục, sự phục sinh

67
New cards

Solidarity (n)

sự đoàn kết

68
New cards

Superstition (n)

sự mê tín dị đoan

69
New cards

Superstitious (a)

mê tín dị đoan

70
New cards

Symbol (n)

biểu tượng

71
New cards

Symbolize (v)

biểu tượng hóa

72
New cards

Symbolism (n)

chủ nghĩa tượng trưng

73
New cards

Symbolic (a)

tượng trưng, biểu trưng

74
New cards

Synthesis (n)

sự tổng hợp

75
New cards

Unhygienic (a)

không hợp vệ sinh

76
New cards

Well-established (a)

đứng vững, tồn tại lâu bền

77
New cards

Well-advised (a)

khôn ngoan

78
New cards

Well-built (a)

lực lưỡng, cường tráng

79
New cards

Well-balanced (a)

đúng mực, điều độ

80
New cards

Against the law

phạm luật

81
New cards

Within the law

đúng luật

82
New cards

Above the law

đứng trên/ngoài luật

83
New cards

By law

theo luật

84
New cards

Lay down the law

điều võ giương oai

85
New cards

Approve/disapprove of

đồng tình / phản đối

86
New cards

At the right time = on the dot = on time

đúng giờ

87
New cards

Beard the lion in one’s den

chạm chán ai đó

88
New cards

Close to the bone

xúc phạm

89
New cards

Come into play = bring st into play

có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm

90
New cards

Down to the wire

vào phút cuối

91
New cards

For fear of st/doing st

vì sợ cái gì / làm gì

92
New cards

Get rid of = remove

loại bỏ

93
New cards

Face up to

đối mặt với

94
New cards

Get over

vượt qua

95
New cards

Wipe out

xóa sổ

96
New cards

Let go of = give up

từ bỏ

97
New cards

Loss and grief = sadness

buồn rầu

98
New cards

Make a decision on st

quyết định cái gì

99
New cards

Object to / have objection to

phản đối

100
New cards

On the flip side = on the other hand

mặt khác