1/134
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inhibit (v)
ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng
manifest (v)
thể hiện, biểu hiện
justify (v)
bào chữa, biện hộ
motivate (v)
thúc đẩy
discontent (n)
sư bất bình
policy (n)
chính sách
strike (n)
cuộc đình công
sympathetic (adj)
sự thông cảm
inspiring (adj)
truyền cảm hứng
diligent (adj)
siêng năng
vibrant (adj)
sôi động
attend (v)
chú ý/tham gia
norm (n)
lẽ thường
divert (v)
điều hướng
distract (v)
gây xao lãng
convert (v)
chuyển đổi
tailor (v)
điều chỉnh
turnover (n)
doanh số
culprit (n)
thủ phạm
layoff (n)
sa thải
quality (n)
phẩm chất
professionalism (n)
sự chuyên nghiệp
possess (v)
sở hữu
possessive (adj)
tính chiếm hữu
owe (v)
nợ
adapt (v)
thích nghi
adjust (v)
điều chỉnh
flexible (adj)
linh hoạt
qualification (n)
trình độ chuyên môn
desirious (adj)
mong muốn
desirable (adj)
đáng có/cần có
habitual (adj)
theo thói quen
occasional (adj)
thỉnh thoảng
demonstrate (v)
trình bày
screen (n)
bảo vệ, che kín, kiểm tra
shadow (v)
theo dõi, sát sao
exhibit (v)
trưng bày, thể hiện
susceptible (adj)
nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
conducive (adj)
có lợi
permissible (adj)
được phép
receptive (adj)
dễ tiếp thu
diplomacy (n)
sự tinh tế trong ngoại giao
relation (n)
mối quan hệ
harmony (n)
sự hòa hợp
agreement (n)
thỏa thuận, hiệp định
circumstance (n)
tình huống
recruitment (n)
quá trình tuyển dụng
experience (n)
kinh nghiệm
probation (n)
kì thử việc
acclimatise (v)
thích nghi
assemble (v)
tập hợp
arrange (v)
sắp xếp
awaken (v)
đánh thức
well-prepared (adj)
Chuẩn bị tốt
self-motivated (adj)
Tự tạo động lực
entry-level (adj)
thấp nhất công ty
thought-provoking (adj)
Đáng suy nghĩ
rewarding (adj)
bổ ích
hostile (adj)
thù địch
approachable (adj)
dễ gần
strict (adj)
nghiêm khắc
informative (adj)
nhiều thông tin
convey (v)
truyển tải
respond (v)
phản hồi
prioritise (v)
ưu tiên
communicate (v)
giao tiếp
conscientious (adj)
tận tâm
critical (adj)
phê bình, nguy kịch, quan trọng
desperate (Adj)
tuyệt vọng
empathetic (adj)
đồng cảm
outgoing (adj)
hòa đồng
gregarious (adj)
thích giao du
responsive (adj)
đáp ứng
justified (adj)
chính đáng
advantage (n)
lợi thế
position (n)
vị trí
power (N)
quyền lực
perk (n)
phúc lợi
firm (n)
công ty
insurance (n)
bảo hiểm
ecstatic (adj)
đê mê
resourceful (adj)
tháo vát
hilarious (adj)
vui tính
pasionate (adj)
đam mê
illustrate (v)
thể hiện
shortlist (v)
đưa vào ds rút gọn
assume (v)
cho rằng
specify (v)
chỉ rõ, nêu rõ
location (n)
địa điểm
habitant (n)
cư dân
vacancy (n)
vị trí còn trống
mindset (n)
tư duy
esteem (n)
lòng kính trọng
obstacle (n)
trở ngại
purpose (n)
mục đích
coordinate (v)
điều phối
conclude (v)
kết luận
conduct (v)
tiến hành, cư xử
collaborate (v)
kết hợp
deliver (v)
giao,thực hiện lời hứa