Thẻ ghi nhớ: animal | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

Graziers

(n.) Người chăn nuôi gia súc

2
New cards

Pests

(n.) Động vật gây hại

3
New cards

Biodiversity

(n.) Đa dạng sinh học

4
New cards

Predator

(n.) Động vật ăn thịt

5
New cards

Prey

(n.) Con mồi

6
New cards

Baiting

(n.) Đánh bả, dùng mồi nhử để giết

7
New cards

Counter-productive

(adj.) Phản tác dụng

8
New cards

Scrubland

(n.) Đất bụi rậm

9
New cards

Bane

(n.) Nỗi phiền toái, tai ương

10
New cards

Ensuing

(adj.) Xảy ra sau đó, tiếp theo

11
New cards

Millennia

(n.) Thiên niên kỷ (số nhiều)

12
New cards

Eliminate

(v.) Loại bỏ, triệt tiêu

13
New cards

Unleashed

(v.) Giải phóng, thả rông

14
New cards

Feral

(adj.) Hoang dã (động vật)

15
New cards

Abundance

(n.) Sự dồi dào, phong phú

16
New cards

Dwindling

(adj.) Đang suy giảm, ít dần

17
New cards

Arid

(adj.) Khô cằn (đất, khí hậu)

18
New cards

Recolonized

(v.) Tái định cư, sinh sống trở lại

19
New cards

Staple

(adj.) Chính, chủ yếu

20
New cards

Deteriorating

(adj.) Đang xấu đi, xuống cấp

21
New cards

Assert

(v.) Khẳng định, tuyên bố

22
New cards

Sustained

(adj.) Kéo dài, liên tục

23
New cards

Adaptation

(n.) Sự thích nghi

24
New cards

Predominate

(v.) Chiếm ưu thế, áp đảo

25
New cards

Philosophy

(n.) Triết lý, quan điểm

26
New cards

Prescription

(n.) Chỉ dẫn, quy định

27
New cards

Rival

(adj.) Đối thủ, đối địch

28
New cards

Dominate

(v.) Chiếm ưu thế, thống trị

29
New cards

Resorted to

(phr. v.) Phải dùng đến, đành phải dùng đến

30
New cards

Livestock

(n.) Gia súc

31
New cards

Laced with

(phr. v.) Pha lẫn với, tẩm độc

32
New cards

Threatened

(adj.) Bị đe dọa

33
New cards

Livelihoods

(n.) Kế sinh nhai, nguồn thu nhập

34
New cards

Impact on

(n.) Tác động lên, ảnh hưởng đến

35
New cards

Dying out

(phr. v.) Tuyệt chủng, biến mất

36
New cards

Extinctions

(n.) Sự tuyệt chủng

37
New cards

Replaced

(v.) Thay thế

38
New cards

Predatory

(adj.) Săn mồi

39
New cards

Significantly

(adv.) Đáng kể

40
New cards

Reduced

(adj.) Bị giảm, ít đi

41
New cards

Overpopulation

(n.) Bùng nổ dân số, quá tải dân số