1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
interrupt
làm gián đoạn
nurse corps
đội ngũ y tá
redesign
thiết kế lại
disorder
sự rối loạn
transfer
chuyển, di chuyển
prior
trước
invasion
sự xâm lấn
major
chính, chủ yếu, lớn
aspect
khía cạnh
equivalent
tương đương với
marine
thuộc về biển
resemble
trông giống như
Brochure
một dạng ấn phẩm quảng cáo
carry out
thực hiện
painfull
làm bạn cảm thấy khó chịu
Distressing
Làm bạn cảm thấy bực tức, khó chịu
Associated
Liên quan/ dính líu tới
Immediately = instant
Ngay lập tức
Extract
Lấy ra, chiết ra
Costly
Đắt đỏ
Ancestor
Tổ tiên
Commercial
Thương mại
Malaria
Bệnh sốt rét
Struggle (v) + for sth
Gặp trục trặc, khó khăn
Express
Thể hiện, biểu lộ
Appropriate
Phù hợp, thích hợp
Odourless
Không màu
Pioneer
Người tiên phong
Sophisticated
Tinh vi, phức tạp
Accurate
Chính xác
Measure
Đo lường
Arise = occur
Xảy ra
Abundant = plentiful
Phong phú, dồi dào
Intensity
Cường độ
Intense = extreme
Cường độ cao
Straightforward =easy
Dễ dàng, đơn giản
susceptible + to sb/sth
Dễ bị cái j
Availability
Sự sẵn có
In terms of
Về khía cạnh gì, về mặt gì,…
There appears to be
Dường như có cái gì
Pupil
Học viên
Regulation
Sự kiểm soát, quy định
Compensate = make up for
Bồi thường, đền bù cho,…
spoon-feed
Contaminate
Làm nhiễm bẩn
Release
Phóng thích, thải ra
Attribute
Là do
By accident
Ngẫu nhiên
Repress
Kìm hãm, giới hạn (chính phủ)
Inhibit
Ức chế, ngăn chặn
Distinct
Khác biệt
Investigation
Cuộc điều tra
Scarce
Hiếm, khan hiếm
Lift
Nâng cái gì lên
Pyramid
Kim tự tháp
Object
Đồ vật
Weapon
Vũ khí
Harness
Khai thác, điều khiển (năng lượng)
Sailor
Thuỷ thủ
Bear (v)
Chịu (trọng lượng,…)
Uncover
Tiết lộ, hé lộ, phát hiện
Reveal
Tiết lộ
Come to light
Remains (n)
Phần thi hài còn lại
Thrilled
Hứng thú (to do sth)
Deduce =infer
Kết luận
Consistentl
Liên tục
Freeze
Sự băng giá
yet = however
Rapid (adj)
Nhanh chóng
Climatic shift
Biến đổi khí hậu
Switch
Thay đổi
Heat wave
Sóng nhiệt
Make a journey to = travel to
Đi đến đâu
Further
Thêm vào, thêm nữa
Donkey
Con lừa
Virtually
Hầu như
Marked
Bị dấu/ vết trên bế mặt
Rub
Chà xát
Enthusiasm
Sự nhiệt tình, nhiệt huyết
Spot
Địa điểm
lengthy
Quá lâu/ quá dài
Volume
Lượng gì đó
build up
Tăng
Democratic
Dân chủ