Màu sắc

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

36 Terms

1
New cards

Beige

Màu be /beɪʒ/

2
New cards

Black

Màu đen /blæk/

3
New cards

Blond

Vàng hoe /blɑnd/

4
New cards

Blue

Màu xanh dương /blu/

5
New cards

Bright blue

Màu xanh nước biển tươi. /braɪt bluː/

6
New cards

Bright green

Màu xanh lá cây tươi /braɪt griːn/

7
New cards

Bright red

Màu đỏ sáng /braɪt red /

8
New cards

Brown

Màu nâu /braʊn/

9
New cards

Color

Màu sắc /ˈkʌlər/

10
New cards

Colorful

Rực rỡ, nhiều màu sắc /ˈkʌlərfəl/

11
New cards

Coral

Màu hồng san hô /ˈkɔːr.əl/

12
New cards

Dark

Tối (màu) /dɑrk/

13
New cards

Dark blue

Màu xanh da trời đậm /dɑːrk bluː/

14
New cards

Dark brown

Màu nâu đậm /dɑːrk braʊn/

15
New cards

Dark green

Màu xanh lá cây đậm /dɑːrk griːn/

16
New cards

Gold

Màu vàng óng / gold/

17
New cards

Green

Màu xanh lá /grin/

18
New cards

Grey

Màu xám /greɪ/

19
New cards

Indigo

Màu chàm /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/

20
New cards

Ivory

Màu trắng ngà /ˈaɪ.vɚ.i/

21
New cards

Light

Sáng (màu) /laɪt/

22
New cards

Light blue

Màu xanh da trời nhạt /lait bluː/

23
New cards

Light brown

Màu nâu nhạt /lait braʊn /

24
New cards

Light green

Màu xanh lá cây nhạt /lait griːn /

25
New cards

Navy (blue)

Màu xanh tím than /ˈneɪ·vi (ˈblu)/

26
New cards

Orange

Màu cam /ˈɔrənʤ/

27
New cards

Paint

Sơn, màu vẽ /peɪnt/

28
New cards

Pink

Màu hồng /pɪŋk/

29
New cards

Purple

Màu tím /ˈpɜrpəl/

30
New cards

Red

Màu đỏ /rɛd/

31
New cards

Shade

Sắc độ /ʃeɪd/

32
New cards

Silver

Màu bạc /ˈsɪl.vɚ/

33
New cards

Teal

Màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm) /tiːl/

34
New cards

Violet

Màu tím /ˈvaiəlit/

35
New cards

White

Màu trắng /waɪt/

36
New cards

Yellow

Màu vàng /ˈjɛloʊ/