1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. Fence (n/v)
Hàng rào, rào lại
Ex: A green fence. (Hàng rào cây xanh.)
2. Rest (n/v)
Sự nghỉ ngơi, nghỉ ngơi
Ex: A day of rest. (Ngày nghỉ.)
3. Sweep (v)
Quét
Ex: She is sweeping a balcony. (Cô ấy đang quét ban công.)
4. Balcony (n)
Ban công
Ex: She is sweeping a balcony. (Cô ấy đang quét ban công.)
5. Scatter (v)
Rải, gieo, đặt vương vãi
Ex: To scatter seed. (Gieo hạt giống.)
6. Lean on/against
Tựa vào
Ex: She leans the ladder against the wall. (Cô ấy tựa cái thang vào tường.)
7. Lease (n/v)
Hợp đồng cho thuê, cho thuê
Ex: A long lease. (Hợp đồng cho thuê dài hạn.)
8. Renovate (v)
Tân trang
Ex: He renovates old houses. (Anh ấy tân trang những ngôi nhà cũ.)
9. Property (n)
Bất động sản
Ex: He has property in Scotland. (Anh ấy có bất động sản ở Scotland.)
10. Gallery (n)
Phòng trưng bày
Ex: An art gallery. (tại phòng trưng bày nghệ thuật.)
11. Receptionist (n)
Lễ tân
Ex: She works as a hotel receptionist. (Cô ấy làm lễ tân tại một khách sạn.)
12. Architect (n)
Kiến trúc sư
Ex: A landscape architect. (Kiến trúc sư cảnh quan.)
13. Interior (adj)
Nội thất, phía trong
Ex: The interior design. (Thiết kế nội thất.)
14. Vacation (n/v)
Kỳ nghỉ lễ, đi nghỉ
Ex: Summer vacation. (Kỳ nghỉ hè.)
15. Microwave oven (n)
Lò vi sóng
Ex: We forget to clean the microwave oven. (chúng tôi quên làm sạch lò vi sóng).
1. Conclude (v)
Kết thúc, kết luận
Ex: The conference concluded at 11 o'clock. (Hội nghị bế mạc lúc 11 giờ.)
2. Impress (v)
Có ấn tượng, nhấn mạnh
Ex: I was impressed by his good manners. (Tôi bị ấn tượng với lối sống tốt đẹp của anh ấy.)
3. Responsible for (adj)
Chịu trách nhiệm cho
Ex: All pilots are responsible for their passengers' safety. (Mọi phi công đều phải chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách.
4. Consider (v)
Xem xét
Ex: We consider this to be very important. (Chúng tôi xem việc này là rất quan trọng.)
5. Dedicate (v)
Hiến dâng, cống hiến
Ex: He dedicated his life to good works. (Anh ấy cống hiến cuộc đời mình cho những việc làm tốt.)
6. Favorable (adj)
Thuận lợi, có lợi
Ex: This situation is favorable to us. (Tình huống này có lợi cho chúng ta.)
7. Administrative (adj)
Thuộc về quản lý
Ex: An administrative problem. (Vấn đề thuộc lĩnh vực hành chính.)
8. Approval (n)
Sự ủng hộ, tán thành
Ex: This proposal meets with my approval. (Đề xuất này đạt được sự đồng thuận của tôi.)
9. Retire (v)
Nghỉ hưu
Ex: He retired at the age of sixty-five. (Ông ấy nghỉ hưu ở tuổi 65.)
10.Patron (n)
Khách hàng quen
Ex: The manager said that he knew all his patrons. (Người quản lý nói rằng anh ấy biết hết các khách hàng quen.)