Thẻ ghi nhớ: FOUNDATION - LESSON 20 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

1. Fence (n/v)

Hàng rào, rào lại

Ex: A green fence. (Hàng rào cây xanh.)

2
New cards

2. Rest (n/v)

Sự nghỉ ngơi, nghỉ ngơi

Ex: A day of rest. (Ngày nghỉ.)

3
New cards

3. Sweep (v)

Quét

Ex: She is sweeping a balcony. (Cô ấy đang quét ban công.)

4
New cards

4. Balcony (n)

Ban công

Ex: She is sweeping a balcony. (Cô ấy đang quét ban công.)

5
New cards

5. Scatter (v)

Rải, gieo, đặt vương vãi

Ex: To scatter seed. (Gieo hạt giống.)

6
New cards

6. Lean on/against

Tựa vào

Ex: She leans the ladder against the wall. (Cô ấy tựa cái thang vào tường.)

7
New cards

7. Lease (n/v)

Hợp đồng cho thuê, cho thuê

Ex: A long lease. (Hợp đồng cho thuê dài hạn.)

8
New cards

8. Renovate (v)

Tân trang

Ex: He renovates old houses. (Anh ấy tân trang những ngôi nhà cũ.)

9
New cards

9. Property (n)

Bất động sản

Ex: He has property in Scotland. (Anh ấy có bất động sản ở Scotland.)

10
New cards

10. Gallery (n)

Phòng trưng bày

Ex: An art gallery. (tại phòng trưng bày nghệ thuật.)

11
New cards

11. Receptionist (n)

Lễ tân

Ex: She works as a hotel receptionist. (Cô ấy làm lễ tân tại một khách sạn.)

12
New cards

12. Architect (n)

Kiến trúc sư

Ex: A landscape architect. (Kiến trúc sư cảnh quan.)

13
New cards

13. Interior (adj)

Nội thất, phía trong

Ex: The interior design. (Thiết kế nội thất.)

14
New cards

14. Vacation (n/v)

Kỳ nghỉ lễ, đi nghỉ

Ex: Summer vacation. (Kỳ nghỉ hè.)

15
New cards

15. Microwave oven (n)

Lò vi sóng

Ex: We forget to clean the microwave oven. (chúng tôi quên làm sạch lò vi sóng).

16
New cards

1. Conclude (v)

Kết thúc, kết luận

Ex: The conference concluded at 11 o'clock. (Hội nghị bế mạc lúc 11 giờ.)

17
New cards

2. Impress (v)

Có ấn tượng, nhấn mạnh

Ex: I was impressed by his good manners. (Tôi bị ấn tượng với lối sống tốt đẹp của anh ấy.)

18
New cards

3. Responsible for (adj)

Chịu trách nhiệm cho

Ex: All pilots are responsible for their passengers' safety. (Mọi phi công đều phải chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách.

19
New cards

4. Consider (v)

Xem xét

Ex: We consider this to be very important. (Chúng tôi xem việc này là rất quan trọng.)

20
New cards

5. Dedicate (v)

Hiến dâng, cống hiến

Ex: He dedicated his life to good works. (Anh ấy cống hiến cuộc đời mình cho những việc làm tốt.)

21
New cards

6. Favorable (adj)

Thuận lợi, có lợi

Ex: This situation is favorable to us. (Tình huống này có lợi cho chúng ta.)

22
New cards

7. Administrative (adj)

Thuộc về quản lý

Ex: An administrative problem. (Vấn đề thuộc lĩnh vực hành chính.)

23
New cards

8. Approval (n)

Sự ủng hộ, tán thành

Ex: This proposal meets with my approval. (Đề xuất này đạt được sự đồng thuận của tôi.)

24
New cards

9. Retire (v)

Nghỉ hưu

Ex: He retired at the age of sixty-five. (Ông ấy nghỉ hưu ở tuổi 65.)

25
New cards

10.Patron (n)

Khách hàng quen

Ex: The manager said that he knew all his patrons. (Người quản lý nói rằng anh ấy biết hết các khách hàng quen.)