Thẻ ghi nhớ: UNIT2_Lauri | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

fluctuate; vary

dao động, biến động, thay đổi thất thường không có quy luật

2
New cards

Opposites

từ trái nghĩa

3
New cards

medical care.

chăm sóc y tế

4
New cards

cholera

bệnh dịch tả

5
New cards

typhoid

(n) bệnh thương hàn /ˈtaɪfɔɪd/

6
New cards

progress

sự tiến bộ

7
New cards

Within

trong vòng

8
New cards

Publisher

nhà xuất bản

9
New cards

Nearly all

gần như tất cả

10
New cards

kindness

(n) sự tử tế, lòng tốt

11
New cards

jealous

ghen tị, ghen ghét, đố kỵ

12
New cards

Passionate

đam mê, say đắm, nồng nàn

13
New cards

Devoted

tận tâm

14
New cards

Minimizing

giảm đến mức tối thiểu

15
New cards

Insignificant

không đáng kể

16
New cards

Poverty

(n) sự nghèo đói

17
New cards

Generosity

sự hào phóng

18
New cards

Assignments

nhiệm vụ, bài tập

19
New cards

above all

Trước hết là, chủ yếu, đặc biệt là

20
New cards

Remain steady

Duy trì ổn định

21
New cards

graph

đồ thị, biểu đồ

22
New cards

stock market

thị trường chứng khoán

23
New cards

Brands

thương hiệu, nhãn hiệu

24
New cards

Preferences

Sở thích; Sự ưu tiên.

25
New cards

industry

(n) ngành công nghiệp, lĩnh vực

26
New cards

Predictions

sự dự đoán

27
New cards

Polar bear

gấu trắng bắc cực

28
New cards

shrink

co lại, rút lại

29
New cards

unpleasant

(adj) không dễ chịu, khó chịu, khó ưa

30
New cards

severe

(Adj) Nghiêm trọng, nghiêm khắc, khốc liệt, mãnh liệt

31
New cards

current trends

theo xu hướng hiện nay

32
New cards

vaccinations

sự tiêm phỏng vaccine (n)

33
New cards

music streaming service

dịch vụ phát nhạc trực tuyến

34
New cards

predict

dự đoán

35
New cards

tech trend

xu hướng công nghệ

36
New cards

digital divide

thiết bị kĩ thuật số

37
New cards

tablet

máy tính bảng

38
New cards

purchase

mua

39
New cards

inventors

nhà phát minh

40
New cards

trend spotter

người theo dõi xu hướng

41
New cards

specific

(adj) đặc trưng, riêng biệt

42
New cards

platform

nền tảng, sân ga

43
New cards

Streaming media

phương tiện phát trực tuyến

44
New cards

passionate

đam mê, say đắm

45
New cards

devote

cống hiến

46
New cards

insignificant

không quan trọng, không ý nghĩa

47
New cards

minimize

giảm thiểu

48
New cards

crooked

cong

49
New cards

estimated

ước tính, ước lượng, xấp xỉ

50
New cards

tons

tấn, một số lượng lớn

51
New cards

growers

người trồng trọt

52
New cards

usable food

thực phẩm dùng được

53
New cards

motivate

thúc đẩy

54
New cards

professional

chuyên gia, chuyên nghiệp

55
New cards

firefighters

lính cứu hỏa

56
New cards

rescued

cứu sống

57
New cards

The Experience Economy

Nền kinh tế trải nghiệm

58
New cards

trend forecasting

dự báo xu hướng

59
New cards

servicing a lifestyle

phục vụ phong cách sống

60
New cards

renting

thuê, cho thuê

61
New cards

data plans

gói dữ liệu

62
New cards

factor

yếu tố, nhân tố

63
New cards

fuel

(N) chất đốt, nhiên liệu

(v) kích thích, thúc đẩy

64
New cards

relevant = appropriate

phù hợp, thích hợp, có liên quan

65
New cards

emerging = growing = upcoming

đang nổi lên = đang phát triển = sắp ra mắt

66
New cards

take advantage of = make use of

tận dụng, lợi dụng cái gì

67
New cards

analyze = study

phân tích = nghiên cứu

68
New cards

emerging technology

ngành công nghệ mới nổi

69
New cards

courage

sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

70
New cards

a sense of humor

khiếu hài hước

71
New cards

movement

(n) phong trào; sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác

72
New cards

cheer the leader on

cổ vũ người lãnh đạo

73
New cards

equals.

bình đẳng, dấu bằng

74
New cards

passionate

đam mê, say đắm, sôi nổi

75
New cards

minor

(adj) nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng

76
New cards

minimum

tối thiểu

77
New cards

miniature

thu nhỏ, nhỏ lại

78
New cards

Đang học (57)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!