Day 1 (18/10/2025) 💦

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

견해

(n) Quan điểm, cách nhìn nhận

2
New cards

조건

(n) Điều kiện

3
New cards

예술

(n) Nghệ thuật

4
New cards

최초

(n) đầu tiên, sớm nhất

5
New cards

강좌

khóa học, môn học

6
New cards

국제캠퍼스

(n) cơ sở quốc tế

7
New cards

능가하다

(v) trội hơn, vượt lên

8
New cards

개설하다

mở, khai trương, xây dựng mới

9
New cards

강사

giảng viên

10
New cards

공식

(n) chính thức

11
New cards

전공

chuyên ngành

12
New cards

기초

cơ sở, nền tảng

13
New cards

간단하다

(a) ngắn gọn, đơn giản

14
New cards

화성

sự hòa âm, sự phối âm.

15
New cards

가르치다

dạy

16
New cards

추구하다

(v) theo đuổi

17
New cards

가사

lời bài hát

18
New cards

평등

sự bình đẳng

19
New cards

평화

hòa bình

20
New cards

살펴보다

(v) xem xét, tìm hiểu

21
New cards

원래

vốn dĩ, ban đầu

22
New cards

몰리다

đổ xô, dồn về

23
New cards

구분

sự phân biệt, phân loại

24
New cards

막연하다

(a) mập mờ, mơ hồ

25
New cards

꼼꼼하다

(a) cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng

26
New cards

존재하다

(v) tồn tại

27
New cards

불과

không quá, chỉ vỏn vẹn

28
New cards

판매량

lượng bán ra, lượng hàng bán

29
New cards

달하다

đạt đến, đạt được

30
New cards

차지하다

chiếm giữ

31
New cards

실용

sự thực tiễn, sự thiết thực

32
New cards

부학장

phó hiệu trưởng

33
New cards

한 획을 긋다

tạo dấu ấn lịch sử

34
New cards

폭넓다

rộng lớn, rộng rãi

35
New cards

분야

lĩnh vực