1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
견해
(n) Quan điểm, cách nhìn nhận
조건
(n) Điều kiện
예술
(n) Nghệ thuật
최초
(n) đầu tiên, sớm nhất
강좌
khóa học, môn học
국제캠퍼스
(n) cơ sở quốc tế
능가하다
(v) trội hơn, vượt lên
개설하다
mở, khai trương, xây dựng mới
강사
giảng viên
공식
(n) chính thức
전공
chuyên ngành
기초
cơ sở, nền tảng
간단하다
(a) ngắn gọn, đơn giản
화성
sự hòa âm, sự phối âm.
가르치다
dạy
추구하다
(v) theo đuổi
가사
lời bài hát
평등
sự bình đẳng
평화
hòa bình
살펴보다
(v) xem xét, tìm hiểu
원래
vốn dĩ, ban đầu
몰리다
đổ xô, dồn về
구분
sự phân biệt, phân loại
막연하다
(a) mập mờ, mơ hồ
꼼꼼하다
(a) cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
존재하다
(v) tồn tại
불과
không quá, chỉ vỏn vẹn
판매량
lượng bán ra, lượng hàng bán
달하다
đạt đến, đạt được
차지하다
chiếm giữ
실용
sự thực tiễn, sự thiết thực
부학장
phó hiệu trưởng
한 획을 긋다
tạo dấu ấn lịch sử
폭넓다
rộng lớn, rộng rãi
분야
lĩnh vực