Day 56 (21/12/2025)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/12

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

miscellaneous (adj)

lặt vặt, hỗn tạp, linh tinh, thập cẩm

2
New cards

languish (v)

ốm mòn, héo hon, tiều tụy; bị lãng quên

3
New cards

tavern (n)

quán rượu, quán trọ (kiểu xưa)

4
New cards

peculiar (adj)

kỳ lạ, khác thường, lập dị

5
New cards

pickles (n)

dưa chuột muối, đồ chua

6
New cards

ponder (v)

suy ngẫm, cân nhắc, trầm tư

7
New cards

trinity (n)

bộ ba; (tôn giáo) Chúa Ba Ngôi

8
New cards

demolish (v)

phá hủy, đánh sập; ăn ngấu nghiến

9
New cards

assaulted (v)

bị tấn công, bị hành hung (quá khứ của assault)

10
New cards

stagger (v)

đi loạng choạng, lảo đảo; làm sửng sốt

11
New cards

yanked back (phr v)

giật ngược lại, kéo phắt lại

12
New cards

plop (v/n)

rơi tòm (xuống nước); ngồi phịch xuống

13
New cards

wire (n)

dây kim loại, dây điện