1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
for instance (conj)
ví dụ
in favour (of) (conj)
ủng hộ
in reference to (conj)
(viết/ nói) về
make reference to (conj)
đề cập
cope with (v)
đối phó, xử lí
reference book (n)
sách tham khảo
cruise (n)
chuyến đi chơi bằng đường biển
harbour (n)
cảng
platform (n)
sân ga
set off (v)
bắt đầu một chuyến đi
fall out (with) (v)
cãi nhau và không làm bạn nữa với ai đó
go out with (v)
làm bạn trai/ gái của ai đó
let down (v)
làm thất vọng
(be) fond of (v)
thích
admire sb for (v)
ngưỡng mộ ai đó vì
split up (v)
kết thúc mối quan hệ
generous (adj)
hào phóng
bargain (n)
món hời
catalogue (n)
danh mục
supply (n, v)
cung cấp (v), nguồn cung cấp, tiếp tế (n)
fortune (n)
gia tài
artificial (adj)
nhân tạo
gadget (n)
thiết bị
operate (v)
vận hành
come across sth (v)
tình cờ tìm thấy cái gì đó
pull off (v)
làm gãy cái gì đó từ việc kéo
identical (adj)
giống nhau, cùng một thứ
conclude (v)
kết luận
fasten (v)
thắt vào, buộc vào
(be) obliged (to) (adj)
bắt buộc hay cảm thấy phải làm việc gì đó
secrecy (n)
sự kín đáo, tính kín đáo
glance at (v)
liếc nhìn
protest (n, v)
phản đối (v), sự phản đối (n)
parliament (n)
quốc hội
pension (n)
lương hưu
strike-over (n)
cuộc đình công (đã kết thúc)
on strike (phrase)
cuộc đình công
be on duty (be off duty) (v)
đang làm nhiệm vụ
occupation (n)
nghề nghiệp (=job, profession)
put on weight (v)
tăng cân
go off (v)
trở nên không còn tươi, hết hạn
sensible & sensitive (adj)
khôn ngoan (+) và nhạy cảm (-)
intention (n)
ý, ý định (ý kiến)
practical (adj)
thực dụng
pile (n)
chồng, đống
silk (n)
lụa
sleeve (n)
tay áo
do up (v)
kéo zip quần áo lên, cài nút
rough (adj)
thô ráp
mammal (n)
động vật có vú
mild (adj)
ấm áp
reptile (n)
bò sát
put out (v)
làm lửa ngừng cháy
miserable (adj)
khổ sở
sympathize (v)
đồng tính, đồng cảm, có cảm tình
particularly (adv)
cụ thể là, riêng biệt
insist (v)
khăng khăng, nài nỉ
sort out (v)
giải quyết vấn đề
preferable (adj)
thích đáng, thích hợp hơn
preference (n)
sở thích, sự thích hơn, sự ưu tiên