B1 words

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

for instance (conj)

ví dụ

2
New cards

in favour (of) (conj)

ủng hộ

3
New cards

in reference to (conj)

(viết/ nói) về

4
New cards

make reference to (conj)

đề cập

5
New cards

cope with (v)

đối phó, xử lí

6
New cards

reference book (n)

sách tham khảo

7
New cards

cruise (n)

chuyến đi chơi bằng đường biển

8
New cards

harbour (n)

cảng

9
New cards

platform (n)

sân ga

10
New cards

set off (v)

bắt đầu một chuyến đi

11
New cards

fall out (with) (v)

cãi nhau và không làm bạn nữa với ai đó

12
New cards

go out with (v)

làm bạn trai/ gái của ai đó

13
New cards

let down (v)

làm thất vọng

14
New cards

(be) fond of (v)

thích

15
New cards

admire sb for (v)

ngưỡng mộ ai đó vì

16
New cards

split up (v)

kết thúc mối quan hệ

17
New cards

generous (adj)

hào phóng

18
New cards

bargain (n)

món hời

19
New cards

catalogue (n)

danh mục

20
New cards

supply (n, v)

cung cấp (v), nguồn cung cấp, tiếp tế (n)

21
New cards

fortune (n)

gia tài

22
New cards

artificial (adj)

nhân tạo

23
New cards

gadget (n)

thiết bị

24
New cards

operate (v)

vận hành

25
New cards

come across sth (v)

tình cờ tìm thấy cái gì đó

26
New cards

pull off (v)

làm gãy cái gì đó từ việc kéo

27
New cards

identical (adj)

giống nhau, cùng một thứ

28
New cards

conclude (v)

kết luận

29
New cards

fasten (v)

thắt vào, buộc vào

30
New cards

(be) obliged (to) (adj)

bắt buộc hay cảm thấy phải làm việc gì đó

31
New cards

secrecy (n)

sự kín đáo, tính kín đáo

32
New cards

glance at (v)

liếc nhìn

33
New cards

protest (n, v)

phản đối (v), sự phản đối (n)

34
New cards

parliament (n)

quốc hội

35
New cards

pension (n)

lương hưu

36
New cards

strike-over (n)

cuộc đình công (đã kết thúc)

37
New cards

on strike (phrase)

cuộc đình công

38
New cards

be on duty (be off duty) (v)

đang làm nhiệm vụ

39
New cards

occupation (n)

nghề nghiệp (=job, profession)

40
New cards

put on weight (v)

tăng cân

41
New cards

go off (v)

trở nên không còn tươi, hết hạn

42
New cards

sensible & sensitive (adj)

khôn ngoan (+) và nhạy cảm (-)

43
New cards

intention (n)

ý, ý định (ý kiến)

44
New cards

practical (adj)

thực dụng

45
New cards

pile (n)

chồng, đống

46
New cards

silk (n)

lụa

47
New cards

sleeve (n)

tay áo

48
New cards

do up (v)

kéo zip quần áo lên, cài nút

49
New cards

rough (adj)

thô ráp

50
New cards

mammal (n)

động vật có vú

51
New cards

mild (adj)

ấm áp

52
New cards

reptile (n)

bò sát

53
New cards

put out (v)

làm lửa ngừng cháy

54
New cards

miserable (adj)

khổ sở

55
New cards

sympathize (v)

đồng tính, đồng cảm, có cảm tình

56
New cards

particularly (adv)

cụ thể là, riêng biệt

57
New cards

insist (v)

khăng khăng, nài nỉ

58
New cards

sort out (v)

giải quyết vấn đề

59
New cards

preferable (adj)

thích đáng, thích hợp hơn

60
New cards

preference (n)

sở thích, sự thích hơn, sự ưu tiên

Explore top flashcards