1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
信用证付款案例
Ví dụ về thanh toán bằng tín dụng thư
(Case study of L/C payment)
出口商
Nhà xuất khẩu
(Exporter)
进口商
Nhà nhập khẩu
(Importer)
申请开立信用证
Xin mở tín dụng thư
(To apply to open a Letter of Credit)
开立信用证
Mở tín dụng thư
(To open a Letter of Credit)
信用证通知
Thông báo tín dụng thư
(L/C notification)
议付行/通知行
Ngân hàng thương lượng/Ngân hàng thông báo
(Negotiating bank / Advising bank)
发货
Giao hàng
(To ship goods)
交单
Nộp chứng từ
(To submit documents)
存在不符点,通知出口商
Có điểm bất hợp lệ, thông báo cho nhà xuất khẩu
(If there is a discrepancy, notify the exporter)
向开证行寄单
Gửi chứng từ đến ngân hàng phát hành
(To send documents to the issuing bank)
开证行付款或承兑
Ngân hàng phát hành thanh toán hoặc chấp nhận hối phiếu
(The issuing bank pays or accepts the draft)
向出口商付款
Thanh toán cho nhà xuất khẩu
(To pay the exporter)
收到单据并付款
Nhận chứng từ và thanh toán
(To receive documents and pay)
单据
Chứng từ
(Documents)
通知
Thông báo
(Notification)
货物
Hàng hóa
(Goods / Cargo)
资金
Tiền vốn/Tài chính
(Funds / Capital)
有限公司
Công ty TNHH
(Limited company)