TỪ VỰNG JLPT N3 BÀI 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

濃い

(NỒNG): đậm, đặc

2
New cards

薄い

(BẠC): nhạt, mỏng

3
New cards

酸っぱい

(TOAN): chua

4
New cards

臭い

(XÚ): thối, tanh

5
New cards

おかしい

Buồn cười, kì quặc

6
New cards

かっこいい

Dễ nhìn, bảnh bao, ngầu

7
New cards

うまい

Giỏi, ngon; suôn sẻ, trôi chảy

8
New cards

親しい

(THÂN): thân thiết

9
New cards

詳しい

(TƯỜNG): cụ thể, chi tiết, tường tận

10
New cards

細かい

(TẾ): nhỏ, chi tiết, tiểu tiết

11
New cards

浅い

(THIỂN): nông, nông cạn, chưa thâm sâu

12
New cards

固い

(CỐ): cứng

13
New cards

ぬるい

Nguội

14
New cards

まぶしい

Chói

15
New cards

蒸し暑い

(CHƯNG THỬ): oi bức

16
New cards

清潔な

(THANH KHIẾT): sạch sẽ

17
New cards

新鮮な

(TÂN TIÊN): tươi

18
New cards

豊かな

(PHONG): giàu có, trù phú; đa dạng

19
New cards

立派な

(LẬP PHÁI): xuất chúng, trưởng thành tuyệt vời; kinh khủng

20
New cards

正確な

(CHÍNH XÁC)

21
New cards

確かな

(XÁC): xác thực, chính xác; có lẽ là, chắc là

22
New cards

重要な

(TRỌNG YẾU): trọng yếu, quan trọng

23
New cards

必要な

(TẤT YẾU): cần thiết

24
New cards

もったいない

lãng phí

25
New cards

すごい

Kinh khủng, giỏi, tuyệt vời

26
New cards

ひどい

Tồi tệ, khủng khiếp

27
New cards

激しい

(KÍCH): mãnh liệt, ác liệt

28
New cards

そっくりな

Nhìn giống

29
New cards

急な

(CẤP): gấp, nhanh, đột nhiên

30
New cards

適当な

(THÍCH ĐƯƠNG): thích đáng, phù hợp, vô trách nhiệm

31
New cards

特別な

(ĐẶC BIỆT): đặc biệt, riêng biệt

32
New cards

完全な

(HOÀN TOÀN): hoàn toàn, tất cả

33
New cards

盛んな

(THỊNH): thịnh vượng, lớn, thường xuyên

34
New cards

様々な

(DẠNG): nhiều loại, đa dạng

35
New cards

可能な

(KHẢ NĂNG): khả năng, có thể

36
New cards

不可能な

(BẤT KHẢ NĂNG): không thể

37
New cards

基本的な

(CƠ BẢN ĐÍCH): cơ bản

38
New cards

国際的な

(QUỐC TẾ ĐÍCH): tính quốc tế

39
New cards

ばらばらな

Chia rẽ, phân tán

40
New cards

ぼろぼろな

Rách nát, tồi tàn, te tua