1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
濃い
(NỒNG): đậm, đặc
薄い
(BẠC): nhạt, mỏng
酸っぱい
(TOAN): chua
臭い
(XÚ): thối, tanh
おかしい
Buồn cười, kì quặc
かっこいい
Dễ nhìn, bảnh bao, ngầu
うまい
Giỏi, ngon; suôn sẻ, trôi chảy
親しい
(THÂN): thân thiết
詳しい
(TƯỜNG): cụ thể, chi tiết, tường tận
細かい
(TẾ): nhỏ, chi tiết, tiểu tiết
浅い
(THIỂN): nông, nông cạn, chưa thâm sâu
固い
(CỐ): cứng
ぬるい
Nguội
まぶしい
Chói
蒸し暑い
(CHƯNG THỬ): oi bức
清潔な
(THANH KHIẾT): sạch sẽ
新鮮な
(TÂN TIÊN): tươi
豊かな
(PHONG): giàu có, trù phú; đa dạng
立派な
(LẬP PHÁI): xuất chúng, trưởng thành tuyệt vời; kinh khủng
正確な
(CHÍNH XÁC)
確かな
(XÁC): xác thực, chính xác; có lẽ là, chắc là
重要な
(TRỌNG YẾU): trọng yếu, quan trọng
必要な
(TẤT YẾU): cần thiết
もったいない
lãng phí
すごい
Kinh khủng, giỏi, tuyệt vời
ひどい
Tồi tệ, khủng khiếp
激しい
(KÍCH): mãnh liệt, ác liệt
そっくりな
Nhìn giống
急な
(CẤP): gấp, nhanh, đột nhiên
適当な
(THÍCH ĐƯƠNG): thích đáng, phù hợp, vô trách nhiệm
特別な
(ĐẶC BIỆT): đặc biệt, riêng biệt
完全な
(HOÀN TOÀN): hoàn toàn, tất cả
盛んな
(THỊNH): thịnh vượng, lớn, thường xuyên
様々な
(DẠNG): nhiều loại, đa dạng
可能な
(KHẢ NĂNG): khả năng, có thể
不可能な
(BẤT KHẢ NĂNG): không thể
基本的な
(CƠ BẢN ĐÍCH): cơ bản
国際的な
(QUỐC TẾ ĐÍCH): tính quốc tế
ばらばらな
Chia rẽ, phân tán
ぼろぼろな
Rách nát, tồi tàn, te tua