unit1

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

vocab

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

army

quân đội

2
New cards

resistance war

cuộc kháng chiến

3
New cards

field hospital

bệnh viện tạm thời gần chiến trường

4
New cards

account

câu chuyện

5
New cards

enemy

kẻ thù hoặc đối thủ trong một cuộc chiến tranh.

6
New cards

devote

cống hiến cho một mục đích hoặc công việc nào đó.

7
New cards

cutting-edge=modern

tiên tiến, hiện đại và đột phá trong công nghệ hoặc ý tưởng.

8
New cards

blockbuster

phim bom tấn

9
New cards

diagnose

chẩn đoán một tình trạng hoặc bệnh tật dựa trên triệu chứng và xét nghiệm.

10
New cards

military

quân sự

11
New cards

the communist party

đảng cộng sản

12
New cards

battle

trận chiến

13
New cards

be dedicated to something

tận tâm với điều gì đó ,cống hiến

14
New cards

attend school/college

tham gia vào trường/cao đẳng

15
New cards

be admired for smt

được ngưỡng mộ vì điều gì đó

16
New cards

drop out

nghỉ học

17
New cards

thrilling

li kìvà hấp dẫn, gây cảm giác hồi hộp.

18
New cards

tragic

bi kịch

19
New cards

breast cancer

ung thư vú

20
New cards

orphanage

cô nhi viện

21
New cards

surrender to

đầu hàng,nhượng bộ

22
New cards

outstanding=impressive

xuất sắc,nổi bật

23
New cards

van

xe tải

24
New cards

expand

mở rộng

25
New cards

wound

vết thương

26
New cards

fierce

ác liệt

27
New cards

acumen

nhạy bén

28
New cards

unwave

không ngừng nghỉ

29
New cards

puzzle

hiếm

30
New cards

odd

khó khăn,khả năng,tỉ lệ xảy ra

31
New cards

ally

đồng minh

32
New cards

in advance

trước

33
New cards

immense

bao la

34
New cards

resilience

sự bền bỉ

35
New cards

initially

ban đầu

36
New cards

uprising

trỗi dậy

37
New cards

intervention

sự can thiệp

38
New cards

motion

chuyển động

39
New cards

aspect

khía cạnh

40
New cards

foundation

sự thành lập

41
New cards

cultivated

(j)trau dồi

(v)cày cấy

42
New cards

narrative

chuyện kể

43
New cards

obtain

đạt được

44
New cards

published

đối tượng

45
New cards

hinder

cản trở

46
New cards

discourage

làm bận lòng