1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gesture
hành động ( để tỏ thành ý)
inconvenience
sự bất tiện
negotiate
đàm phán, thương lượng
browse
đọc qua,xem qua
charge
chi phí/ tính phí
compromise
sự thỏa hiệp
description
sự mô tả
dispatch
gửi đi
express mail
chuyển phát nhanh
flag
đánh dấu
illegible
không rõ ràng
in stock
còn hàng
out of order
bị hỏng
out of stock
hết hàng
straight away
ngay lập tức
urgent
khẩn cấp
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!