1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
appetite
ngon miệng
cutlery
bộ dao nĩa
digestion(n)
sự tiêu hóa
feast
yến tiệc
nibble
ăn nhấm nháp
sip
ngụm
spirit
rượu, cồn
straw
ống hút
digest(v)
tiêu hóa
grate
nạo, cạo
mince
xay nhuyễn
season
nêm nếm gia vị
sprinkle
rắc
strain
chắt lọc
bland
nhạt nhẽo
rare(độ chín thức ăn)
tái
crispy
giòn rụm
savoury
đậm đà
inedible
không ăn được
stale
cũ, ôi thiu
nutritional
tính dinh dưỡng
tasteless
lạt, nhạt
out of season
trái mùa
rosemary
hương thảo
leek
tỏi tây
liver
gan
chickpea
đậu gà
catch on
trở nên nổi tiếng
cater to
cung cấp, cho phép
check out
thử
draw up
viết, tạo ra
feast on
ăn cỗ, ăn tiệc
fix up
chuẩn bị
frown upon
không bằng lòng, không tán thành
lie ahead
xảy ra trong tương lai
rush into
cắm mặt vào làm
slip up
làm sai
stay away from
tránh
tear up
xé
throw oneself into sth
đắm chìm vào
top sth off
hoàn thành
be engrossed in
bị cuốn hút
be no justification for
không có lời biện hộ gì cho
be in vogue
mốt
in answer to one’s question
để trả lời cho câu hỏi
a touch of sth
một chút sự gì đó
be on a casual basis
có mối quan hệ ở mức bình thường, xã giao
season sth with sth
nêm nếm gì với gì
draw out sth
làm nổi bật, kéo dài thời gian
slip one’s mind
quên khuấy đi
be off the beaten track
xa xôi, ít người biết, không theo lối mòn
set one’s sights on
đặt mục tiêu và quyết tâm
part and parcel
phần tất yếu
know the ropes
biết cách làm gì, hiểu quy trình
have a chip on one’s shoulder
bực bội, khó chịu vì bị đối xử bất công, xúc phạm
a breath of fresh air
điều mới mẻ, làm thay đổi bầu không khí một cách tích cực
do the job
đủ tốt, hiệu quả để giải quyết vấn đề
at face value
chấp nhận điều gì theo những gì nó thể hiện
experience sth with no strings attached
trải nghiệm gì mà không có ràng buộc
be easier said than done
nói thì dễ, làm mới khó
great minds think alike
ý tưởng lớn gặp nhau
be a little lost for words
lúng túng, ngạc nhiên đến không biết nói gì
go through the roof
tăng vọt, leo thang (giá cả, cảm xúc)
keep one’s eyes peeled
luôn cảnh giác, chú ý quan sát
be up to scratch
đạt tiêu chuẩn mong đợi
be mandatory
bắt buộc
keep in the dark
giữ ai không biết về gì
go hand in hand with sth
đi kèm, gắn bó mật thiết với cái gì