Unit 9: Food and drink

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

appetite

ngon miệng

2
New cards

cutlery

bộ dao nĩa

3
New cards

digestion(n)

sự tiêu hóa

4
New cards

feast

yến tiệc

5
New cards

nibble

ăn nhấm nháp

6
New cards

sip

ngụm

7
New cards

spirit

rượu, cồn

8
New cards

straw

ống hút

9
New cards

digest(v)

tiêu hóa

10
New cards

grate

nạo, cạo

11
New cards

mince

xay nhuyễn

12
New cards

season

nêm nếm gia vị

13
New cards

sprinkle

rắc

14
New cards

strain

chắt lọc

15
New cards

bland

nhạt nhẽo

16
New cards

rare(độ chín thức ăn)

tái

17
New cards

crispy

giòn rụm

18
New cards

savoury

đậm đà

19
New cards

inedible

không ăn được

20
New cards

stale

cũ, ôi thiu

21
New cards

nutritional

tính dinh dưỡng

22
New cards

tasteless

lạt, nhạt

23
New cards

out of season

trái mùa

24
New cards

rosemary

hương thảo

25
New cards

leek

tỏi tây

26
New cards

liver

gan

27
New cards

chickpea

đậu gà

28
New cards

catch on

trở nên nổi tiếng

29
New cards

cater to

cung cấp, cho phép

30
New cards

check out

thử

31
New cards

draw up

viết, tạo ra

32
New cards

feast on

ăn cỗ, ăn tiệc

33
New cards

fix up

chuẩn bị

34
New cards

frown upon

không bằng lòng, không tán thành

35
New cards

lie ahead

xảy ra trong tương lai

36
New cards

rush into

cắm mặt vào làm

37
New cards

slip up

làm sai

38
New cards

stay away from

tránh

39
New cards

tear up

40
New cards

throw oneself into sth

đắm chìm vào

41
New cards

top sth off

hoàn thành

42
New cards

be engrossed in

bị cuốn hút

43
New cards

be no justification for

không có lời biện hộ gì cho

44
New cards

be in vogue

mốt

45
New cards

in answer to one’s question

để trả lời cho câu hỏi

46
New cards

a touch of sth

một chút sự gì đó

47
New cards

be on a casual basis

có mối quan hệ ở mức bình thường, xã giao

48
New cards

season sth with sth

nêm nếm gì với gì

49
New cards

draw out sth

làm nổi bật, kéo dài thời gian

50
New cards

slip one’s mind

quên khuấy đi

51
New cards

be off the beaten track

xa xôi, ít người biết, không theo lối mòn

52
New cards

set one’s sights on

đặt mục tiêu và quyết tâm

53
New cards

part and parcel

phần tất yếu

54
New cards

know the ropes

biết cách làm gì, hiểu quy trình

55
New cards

have a chip on one’s shoulder

bực bội, khó chịu vì bị đối xử bất công, xúc phạm

56
New cards

a breath of fresh air

điều mới mẻ, làm thay đổi bầu không khí một cách tích cực

57
New cards

do the job

đủ tốt, hiệu quả để giải quyết vấn đề

58
New cards

at face value

chấp nhận điều gì theo những gì nó thể hiện

59
New cards

experience sth with no strings attached

trải nghiệm gì mà không có ràng buộc

60
New cards

be easier said than done

nói thì dễ, làm mới khó

61
New cards

great minds think alike

ý tưởng lớn gặp nhau

62
New cards

be a little lost for words

lúng túng, ngạc nhiên đến không biết nói gì

63
New cards

go through the roof

tăng vọt, leo thang (giá cả, cảm xúc)

64
New cards

keep one’s eyes peeled

luôn cảnh giác, chú ý quan sát

65
New cards

be up to scratch

đạt tiêu chuẩn mong đợi

66
New cards

be mandatory

bắt buộc

67
New cards

keep in the dark

giữ ai không biết về gì

68
New cards

go hand in hand with sth

đi kèm, gắn bó mật thiết với cái gì

69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards
75
New cards
76
New cards
77
New cards