1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Active role(cpn)
To be or become very involved in something
extended family(cpn)
Gia đình bao gồm nhiều thế hệ( Ông bà cô dì chú bác,..)
Family gathering(cpn)
Họp mặt gia đình
nuclear family(cpn)
A family consisting of two parents and their children, not including aunts, uncles, grandparents, etc
immediate family(cpn)
Gia đình trực hệ
Maternal instinct(cpn)
Xu hướng tự nhiên của một người mẹ trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ con
sibling rivalry(cpn)
Sự ganh đua của anh chị em trong nhà
stable upbringing(cpn)
sự nuôi dưỡng vững chắc
Striking resemblance(cpn)
Sự giống nhau nổi bật, rõ rệt
Close(a)
Gần gũi, thân thiết
close-knit(a)
help and support each other
maternal(a)
(Thuộc) mẹ, của mẹ, về phía mẹ, bên ngoại
Parental(a)
(thuộc,của) bố mẹ
rewarding(a)
Đáng thưởng, bổ ích
stable(a)
Vững chắc, ổn định
accomodate(v)