1/74
đồ ăn
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
steamed (a)
hấp
boiled (a)
luộc
fried (a)
chiên, rán
roast (a)
quay
grilled (a)
nướng
stir-fried (a)
xào
simmered (v-pII)
hầm, ninh
braised (a)
om
soup (n)
canh, súp
salad (n)
rau trộn
bread (n)
bánh mì
chips and dip (n)
khoai tây chiên chấm cùng nước sốt
sticky rice (n)
xôi
noodle (n)
mì
spring rolls (n)
nem cuốn
fish and chips (n)
cá tẩm bột khoai tây chiên
chicken curry (n)
cà ri gà
steak (n)
bít tết
spaghetti (n)
mì ý
hamburger (n)
bánh ham bơ gơ
apple pie (n)
bánh táo
ice cream (n)
kem
pudding (n)
bánh pudding
cake (n)
bánh ngọt
fruit juice (n)
nước ép hoa quả
smoothie (n)
sinh tố
coke (n)
cocacola
wine (n)
rượu
lemonade (n)
nước chanh
orange juice (n)
nước cam
hot chocolate
sô cô la nóng
ox (n)
con bò đực
goose (n)
con ngỗng
access (v)
tiếp cận
a school of sthg
1 đàn (con vật gì đó)
toothpaste (n)
kem đánh răng
flour (n)
bột mì
beans (n)
đậu, hạt đậu
lively (a)
náo nhiệt, sôi động
atmosphere (n)
bầu không khí
squid (n)
con mực
there is no need to do sthg
không cần thiết phải làm gì
well - presented (a)
được trình bày đẹp
feel like/doing sthg
có hướng/thèm cái gì, làm gì
especially (adv)
đặc biệt, nhất là
extremely (adv)
rất, vô cùng
dessert (n)
món tráng miệng
communication (n)
sự giao tiếp
sunglasses (n)
kính râm
magical (a)
kì diệu
lecture (v)
giảng dạy
consume (v)
dùng, tiêu thụ
dress (n)
cái váy
meal (n)
bữa ăn
bowl (n)
cái bát
add (v)
thêm vào
homemade (a)
nhà làm
wear (v)
mặc, đeo
blonde (a)
màu vàng (tóc)
meat (n)
thịt
flour (n)
bột
refrigerator (n)
tủ lạnh
graduation (n)
lễ tốt nghiệp
fried rice
cơm rang
tomato sauce
sốt cà chua
chat with sb
tán ngẫu với ai
chase (v)
đuổi, bắt
inform (v)
thông báo
physics (n)
môn vật lí
take + time + to V
mất bao nhiêu thời gian để làm gì
starter (n)
món khai vị
main course
món chính
reservation list
danh sách đặt chỗ
shortly (adv)
sớm thôi, ngay