1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lu bù
nhiều đến mức không kể xiết. (busily)
du khách
người đi chơi. (traveler, tourist)
thân nhân
người nhà, bà con, họ hàng. (relative)
du lịch nhà nghèo
cách đi chơi của người ít tiền. (inexpensive travel)
tình cảm
mặt hoạt động của tinh thần con người như yêu, ghét, giận, vui, buồn, tiếc thương. (feeling)
du lịch
đi đến những nơi xa lạ để hiểu thêm về đất nước, con người và cuộc sống. (traveling)
công viên
vườn công cộng làm nơi giải trí cho mọi người. (park)
lâm viên
công viên rộng lớn, thường là cả một khu rừng, núi. (national park)
thắng cảnh
phong cảnh đẹp nổi tiếng. (beautiful scenery)
nhu cầu
điều cần phải có, không có không được. (need)
quốc gia
nhà nước. (nation, country)
sách Hướng Dẫn Du Lịch
cuốn sách chỉ dẫn những điều cần biết cho một chuyến đi chơi. (tourist guide)
va-li
đồ dùng đựng quần áo khi đi đâu. (suitcase)
quà cáp
vật để tặng, biếu. (gift, present)
lặt vặt
nhỏ, không đáng kể, ít quan trọng. (miscellany)
cao độ
độ cao. (altitude)
cao nguyên
vùng đất bằng phẳng, rộng lớn, cao. (uplands, highlands)
ôn đới
vùng nằm giữa nhiệt đới và hàn đới, có nhiệt độ thay đổi theo mùa. (temperate zone)
thơ mộng
có vẻ như một bài thơ, một giấc mộng, tức là xinh đẹp, nên thơ. (poetically dreamy)
sương mù
thứ sương màu trắng đục ở vùng đồi núi. (fog)
vùng phụ cận
vùng ở gần, ở chung quanh. (neighboring area)
hương
mùi thơm. (fragrance)
đồ dùng cá nhân
đồ dùng riêng của mỗi người như bàn chải, lược, kem đánh răng, v.v... (personal belongings)
trượt tuyết
trượt trên tuyết bằng giày trượt tuyết và hai cây gậy chống. (snow skiing)
thoai thoải
hơi dốc. (gently sloping)
dốc
cao dần hoặc thấp dần so với mặt bằng. (slope)
dụng cụ
đồ dùng để làm việc gì. (equipment)
dân nhà nghề
người chuyên làm và làm giỏi một việc nào đó. (professional)
địa điểm
chỗ, nơi chốn. (location)
tiếp giáp
nằm kế bên, liền bên cạnh. (to adjoin)
Đông Bắc
ở giữa hai hướng Đông và Bắc. (North East)
nhiệt đới
vùng đất nằm gần đường xích đạo, có khí hậu nóng. (tropical zone)