Vietnamese Vocab 17.1-17.3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

lu bù

nhiều đến mức không kể xiết. (busily)

2
New cards

du khách

người đi chơi. (traveler, tourist)

3
New cards

thân nhân

người nhà, bà con, họ hàng. (relative)

4
New cards

du lịch nhà nghèo

cách đi chơi của người ít tiền. (inexpensive travel)

5
New cards

tình cảm

mặt hoạt động của tinh thần con người như yêu, ghét, giận, vui, buồn, tiếc thương. (feeling)

6
New cards

du lịch

đi đến những nơi xa lạ để hiểu thêm về đất nước, con người và cuộc sống. (traveling)

7
New cards

công viên

vườn công cộng làm nơi giải trí cho mọi người. (park)

8
New cards

lâm viên

công viên rộng lớn, thường là cả một khu rừng, núi. (national park)

9
New cards

thắng cảnh

phong cảnh đẹp nổi tiếng. (beautiful scenery)

10
New cards

nhu cầu

điều cần phải có, không có không được. (need)

11
New cards

quốc gia

nhà nước. (nation, country)

12
New cards

sách Hướng Dẫn Du Lịch

cuốn sách chỉ dẫn những điều cần biết cho một chuyến đi chơi. (tourist guide)

13
New cards

va-li

đồ dùng đựng quần áo khi đi đâu. (suitcase)

14
New cards

quà cáp

vật để tặng, biếu. (gift, present)

15
New cards

lặt vặt

nhỏ, không đáng kể, ít quan trọng. (miscellany)

16
New cards

cao độ

độ cao. (altitude)

17
New cards

cao nguyên

vùng đất bằng phẳng, rộng lớn, cao. (uplands, highlands)

18
New cards

ôn đới

vùng nằm giữa nhiệt đới và hàn đới, có nhiệt độ thay đổi theo mùa. (temperate zone)

19
New cards

thơ mộng

có vẻ như một bài thơ, một giấc mộng, tức là xinh đẹp, nên thơ. (poetically dreamy)

20
New cards

sương mù

thứ sương màu trắng đục ở vùng đồi núi. (fog)

21
New cards

vùng phụ cận

vùng ở gần, ở chung quanh. (neighboring area)

22
New cards

hương

mùi thơm. (fragrance)

23
New cards

đồ dùng cá nhân

đồ dùng riêng của mỗi người như bàn chải, lược, kem đánh răng, v.v... (personal belongings)

24
New cards

trượt tuyết

trượt trên tuyết bằng giày trượt tuyết và hai cây gậy chống. (snow skiing)

25
New cards

thoai thoải

hơi dốc. (gently sloping)

26
New cards

dốc

cao dần hoặc thấp dần so với mặt bằng. (slope)

27
New cards

dụng cụ

đồ dùng để làm việc gì. (equipment)

28
New cards

dân nhà nghề

người chuyên làm và làm giỏi một việc nào đó. (professional)

29
New cards

địa điểm

chỗ, nơi chốn. (location)

30
New cards

tiếp giáp

nằm kế bên, liền bên cạnh. (to adjoin)

31
New cards

Đông Bắc

ở giữa hai hướng Đông và Bắc. (North East)

32
New cards

nhiệt đới

vùng đất nằm gần đường xích đạo, có khí hậu nóng. (tropical zone)