1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
aquatic (adj)
sống dưới nước, thuỷ sinh
avalanche (n)
tuyết lở
bequeath (v)
để lại, truyền lại
circulation (n)
sự lưu thông, sự lưu hành
clean water (n)
nước sạch
fresh water
nước ngọt
spring water
nước nguồn, nước suối
mineral water
nước khoáng
combustion (n)
sự đốt cháy
commercial (adj)
thuộc thương mại
commerce (n)
thương mại
consequence (n)
hậu quả
conservationist (n)
nhà bảo tồn
conservation (n)
sự bảo tồn
conservational (adj)
thuộc bảo tồn
conserve (v)
bảo tồn
contaminated (adj)
bị ô nhiễm
contaminant (n)
chất gây ô nhiễm
contamination (n)
sự ô nhiễm
contaminate (v)
ô nhiễm
decontaminated (adj)
được khử trùng, làm sạch
decomposed (adj)
phân huỷ
depletion (n)
sự trút ra, sự cạn kiệt
deplete (v)
trút ra, xả ra, rút hết
disastrous (adj)
thảm khốc
domain (n)
lãnh thổ
frequency (n)
tần số, tính thường xuyên
frequent (adj)
thường xuyên
highland (n)
cao nguyên
ice cap (np)
chỏm băng, mũ băng
polar ice (np)
băng ở vùng cực
ozone layer (np)
tầng ozon
greenhouse (np)
nhà kính
iceberg (np)
tảng băng trôi
intensity (n)
cường độ
jeopardize (v)
gây nguy hiểm
likelihood (n)
sự có khả năng xảy ra
non-biodegradable (adj)
không thể phân huỷ
permanently (adv)
một cách vĩnh viễn
temporarily (adv)
một cách tạm thời
perpetuate (v)
làm cho bất diệt, mãi duy trì
prairie (n)
thảo nguyên
precautionary (adj)
phòng ngừa, đề phòng
precaution (n)
sự đề phòng
probability (n)
sự có thể có, xác suất
radiation (n)
phóng xạ
recycling (n)
sự tái chế
recycle (v)
tái chế
recyclable (adj)
có thể tái chế
renewable (adj)
có thể tái tạo
non-renewable (adj)
không thể tái tạo
respiratory (adj)
thuộc hô hấp
run-off (n)
trận đấu phân thắng bại (sau trận hoà)
dòng chảy
run-in
cuộc cãi vã, bất đồng
run-out
sự lệch tâm, mất cân bằng
sector (n)
khu vực
snowball (n)
nắm tuyết, bóng tuyết
soot (n)
nhọ nồi, bồ hóng
speculate (v)
đầu cơ, tích trữ
spray (v)
phun
tenterhook (n)
cái móc căng vải (ngành dệt)
typhoon (n)
bão thái bình dương
hurricane (n)
lốc xoáy
territory (n)
địa hạt, khu vực
unleaded (adj)
không chứa chì
unveil (v)
tiết lộ
untensil (n)
dụng cụ (nhà bếp)
wilderness (n)
vùng hoang vu, hoang dã
cause the damage to sth
gây thiệt hại đến cái gì
cool down
làm lạnh, nguôi đi, bình tĩnh lại
cool off
giảm đi (sự nhiệt tình)
derive from
date back
come from
stem from
có nguồn gốc từ
do harm to
gây hại cho
draw attention to
hướng sự chú ý tới
give rise to
gây ra
heat up sth
làm nóng lên (nhiệt độ), làm nghiêm trọng hơn (tình huống)
in addition + clause
in addition to + N/V-ing
ngoài ra, thêm vào đó
lead to sth
dẫn đến
cause to sth
gây ra
result from
có kết quả từ
result in
gây ra; đưa đến kết quả
escape from
trốn thoát, thoát khỏi
make benefit for
có lợi cho
make way/room for
nhường chỗ cho
nonetheless
however
nevertheless
yet
tuy nhiên
On the contrary
in contrast
on the other hand
whereas
trái lại, trái với
put it down to sth
quy cho là do cái gì
run on sth
chạy bằng cái gì
run into
come across
bump into
tình cờ gặp
run out of sth
hết sạch cái gì
run out = use up
cạn kiệt
take to sb/sth
bắt đầu thích ai; cái gì
wipe out
phá huỷ hoàn toàn