汉语2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

8-10

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

nghĩ, muốn, nhớ

2
New cards

trà (đồ uống)

3
New cards

uống

4
New cards

米饭

cơm

5
New cards

ăn

6
New cards

下午

buổi chiều

7
New cards

商店

cửa hàng

8
New cards

杯子

cốc; chén; ly; tách

9
New cards

cái; con

10
New cards

mua

11
New cards

bán

12
New cards

đây; này

13
New cards

đó; ấy; kia

14
New cards

tiền

15
New cards

多少

bao nhiêu

16
New cards

đồng (tiền đồng hoặc tiền giấy)

17
New cards

con mèo

18
New cards

nhỏ

19
New cards

那儿

chỗ ấy; nơi ấy; đằng kia; đằng ấy; nơi đó

20
New cards

con chó

21
New cards

这儿

ở đây; nơi này; chỗ này

22
New cards

ở (biểu thị người hoặc vị trí của sự vật)

23
New cards

椅子

ghế

24
New cards

一把椅子

một chiếc ghế

25
New cards

桌子

cái bàn

26
New cards

一张桌子

Một cái bàn

27
New cards

下面

phía dưới; ở dưới

28
New cards

上面

phía trên; phần trên

29
New cards

儿子

con trai

30
New cards

医院

bệnh viện; nhà thương

31
New cards

医生

bác sĩ; thầy thuốc

32
New cards

看医生

Khám bệnh

33
New cards

工作

làm việc; làm

34
New cards

电脑

máy vi tính; máy tính

35
New cards

一台电脑

Một máy tính

36
New cards

và; với

37
New cards

Lượng từ: cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)

38
New cards

bên trong; phía trong

39
New cards

ngoài; ở ngoài; bên ngoài

40
New cards

前面

phía trước; đằng trước

41
New cards

后面

phía sau; mặt sau; đằng sau

42
New cards

ngồi

43
New cards

có thể (thể hiện có đủ năng lực và điều kiện thực hiện hành động.)