1/42
8-10
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
想
nghĩ, muốn, nhớ
茶
trà (đồ uống)
喝
uống
米饭
cơm
吃
ăn
下午
buổi chiều
商店
cửa hàng
杯子
cốc; chén; ly; tách
个
cái; con
买
mua
卖
bán
这
đây; này
那
đó; ấy; kia
钱
tiền
多少
bao nhiêu
块
đồng (tiền đồng hoặc tiền giấy)
猫
con mèo
小
nhỏ
那儿
chỗ ấy; nơi ấy; đằng kia; đằng ấy; nơi đó
狗
con chó
这儿
ở đây; nơi này; chỗ này
在
ở (biểu thị người hoặc vị trí của sự vật)
椅子
ghế
一把椅子
một chiếc ghế
桌子
cái bàn
一张桌子
Một cái bàn
下面
phía dưới; ở dưới
上面
phía trên; phần trên
儿子
con trai
医院
bệnh viện; nhà thương
医生
bác sĩ; thầy thuốc
看医生
Khám bệnh
工作
làm việc; làm
电脑
máy vi tính; máy tính
一台电脑
Một máy tính
和
và; với
本
Lượng từ: cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)
里
bên trong; phía trong
外
ngoài; ở ngoài; bên ngoài
前面
phía trước; đằng trước
后面
phía sau; mặt sau; đằng sau
坐
ngồi
能
có thể (thể hiện có đủ năng lực và điều kiện thực hiện hành động.)