CĐ1: The World of Work (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

My job is very stressful

Công việc của tôi rất áp lực.

2
New cards

Being a teacher is rewarding.

Làm giáo viên rất ý nghĩa.

3
New cards

He works the night shift.

Anh ấy làm ca đêm.

4
New cards

The situation may worsen soon.

Tình hình có thể trở nên tệ hơn.

5
New cards

She finally secured a new job.

Cuối cùng cô ấy cũng tìm được việc mới.

6
New cards

He has a well-paid position.

Anh ấy có công việc lương cao.

7
New cards

She prefers a nine-to-five job.

Cô ấy thích làm việc giờ hành chính.

8
New cards

He wants a successful career.

Anh ấy muốn có một sự nghiệp vững vàng.

9
New cards

The company hired an intern.

Công ty đã tuyển một thực tập sinh.

10
New cards

You must follow the regulations.

Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.

11
New cards

They maintain a friendly workplace.

Họ luôn giữ môi trường làm việc thân thiện.

12
New cards

He met an important client.

Anh ấy gặp một khách hàng lớn.

13
New cards

She works constantly to improve herself.

Cô ấy luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thiện bản thân.

14
New cards

He often works overtime.

Anh ấy thường làm thêm giờ.

15
New cards

She felt hesitant before answering.

Cô ấy ngập ngừng trước khi trả lời.

16
New cards

You must submit your report today.

Hôm nay bạn phải nộp báo cáo.

17
New cards

She sent an application for the job.

Cô ấy đã nộp hồ sơ xin việc.

18
New cards

The company plans to hire new staff.

Công ty dự định tuyển thêm nhân viên.

19
New cards

This job is challenging but fun.

Công việc này vừa thử thách vừa thú vị.

20
New cards

They made a generous offer.

Họ đưa ra một mức đề nghị rất hậu hĩnh.

21
New cards

He received a big bonus this year.

Năm nay anh ấy nhận được tiền thưởng lớn.

22
New cards

The supplier delivered the goods late.

Nhà cung cấp giao hàng trễ.

23
New cards

Her skills are not relevant to this job.

Kỹ năng của cô ấy không phù hợp với công việc này.

24
New cards

He has good qualifications for the role.

Anh ấy có trình độ chuyên môn phù hợp với vị trí này.

25
New cards

This job is very demanding.

Công việc này đòi hỏi nhiều.

26
New cards

Flexibility is important at work.

Sự linh hoạt là yếu tố quan trọng trong công việc.

27
New cards

She wants to advance in her career.

Cô ấy muốn thăng tiến trong sự nghiệp.

28
New cards

He prefers telecommuting to office work.

Anh ấy thích làm việc từ xa hơn đến văn phòng.

29
New cards

She works in the HR department.

Cô ấy làm ở phòng nhân sự.

30
New cards

There is a job vacancy at the company.

Công ty đang có vị trí trống.

31
New cards

The candidate passed the interview.

Ứng viên đã vượt qua buổi phỏng vấn.

32
New cards

We need a flexible employee.

Chúng tôi cần một nhân viên linh hoạt.

33
New cards

It’s important to communicate clearly.

Việc giao tiếp rõ ràng rất quan trọng.

34
New cards

She got hands-on experience during her internship.

Cô ấy có được kinh nghiệm thực tế trong kỳ thực tập.

35
New cards

He supervises ten workers.

Anh ấy giám sát mười công nhân.

36
New cards

She only works casual jobs.

Cô ấy chỉ làm các công việc tạm thời.

37
New cards

I want to gain more experience.

Tôi muốn tích lũy thêm kinh nghiệm.

38
New cards

It was a practical training course.

Đó là một khóa đào tạo thiết thực.

39
New cards

She is a very organised person.

Cô ấy là người rất có tổ chức

40
New cards

Attendance is checked every morning.

Điểm danh được thực hiện mỗi sáng.

41
New cards

He is always enthusiastic about his work.

Anh ấy luôn hăng hái trong công việc.

42
New cards

She is very reliable.

Cô ấy rất đáng tin.

43
New cards

The job is repetitive but easy.

Công việc này lặp đi lặp lại, nhưng khá dễ.

44
New cards

Don’t interfere in others’ work.

Đừng xen vào công việc của người khác.

45
New cards

He is always punctual for meetings.

Anh ấy luôn đúng giờ khi họp.

46
New cards

She can endure long working hours.

Cô ấy có thể chịu được thời gian làm việc dài.

47
New cards

He is very professional at work.

Anh ấy làm việc rất chuyên nghiệp.

48
New cards

It’s a tough job, but he enjoys it.

Đó là công việc khó khăn, nhưng anh ấy lại thích.

49
New cards

His enthusiasm inspires others.

Sự nhiệt huyết của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.

50
New cards

I’m fed up with this boring job.

Tôi chán ngán công việc nhàm chán này.

51
New cards

I can’t deal with this problem alone.

Tôi không thể giải quyết vấn đề này một mình.

52
New cards

Online classes gain (in) popularity among students.

Các lớp học trực tuyến ngày càng được học sinh ưa chuộng.

53
New cards

This movie really appeals to me.

Bộ phim này thật sự thu hút tôi.

Explore top flashcards