1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
My job is very stressful
Công việc của tôi rất áp lực.
Being a teacher is rewarding.
Làm giáo viên rất ý nghĩa.
He works the night shift.
Anh ấy làm ca đêm.
The situation may worsen soon.
Tình hình có thể trở nên tệ hơn.
She finally secured a new job.
Cuối cùng cô ấy cũng tìm được việc mới.
He has a well-paid position.
Anh ấy có công việc lương cao.
She prefers a nine-to-five job.
Cô ấy thích làm việc giờ hành chính.
He wants a successful career.
Anh ấy muốn có một sự nghiệp vững vàng.
The company hired an intern.
Công ty đã tuyển một thực tập sinh.
You must follow the regulations.
Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.
They maintain a friendly workplace.
Họ luôn giữ môi trường làm việc thân thiện.
He met an important client.
Anh ấy gặp một khách hàng lớn.
She works constantly to improve herself.
Cô ấy luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thiện bản thân.
He often works overtime.
Anh ấy thường làm thêm giờ.
She felt hesitant before answering.
Cô ấy ngập ngừng trước khi trả lời.
You must submit your report today.
Hôm nay bạn phải nộp báo cáo.
She sent an application for the job.
Cô ấy đã nộp hồ sơ xin việc.
The company plans to hire new staff.
Công ty dự định tuyển thêm nhân viên.
This job is challenging but fun.
Công việc này vừa thử thách vừa thú vị.
They made a generous offer.
Họ đưa ra một mức đề nghị rất hậu hĩnh.
He received a big bonus this year.
Năm nay anh ấy nhận được tiền thưởng lớn.
The supplier delivered the goods late.
Nhà cung cấp giao hàng trễ.
Her skills are not relevant to this job.
Kỹ năng của cô ấy không phù hợp với công việc này.
He has good qualifications for the role.
Anh ấy có trình độ chuyên môn phù hợp với vị trí này.
This job is very demanding.
Công việc này đòi hỏi nhiều.
Flexibility is important at work.
Sự linh hoạt là yếu tố quan trọng trong công việc.
She wants to advance in her career.
Cô ấy muốn thăng tiến trong sự nghiệp.
He prefers telecommuting to office work.
Anh ấy thích làm việc từ xa hơn đến văn phòng.
She works in the HR department.
Cô ấy làm ở phòng nhân sự.
There is a job vacancy at the company.
Công ty đang có vị trí trống.
The candidate passed the interview.
Ứng viên đã vượt qua buổi phỏng vấn.
We need a flexible employee.
Chúng tôi cần một nhân viên linh hoạt.
It’s important to communicate clearly.
Việc giao tiếp rõ ràng rất quan trọng.
She got hands-on experience during her internship.
Cô ấy có được kinh nghiệm thực tế trong kỳ thực tập.
He supervises ten workers.
Anh ấy giám sát mười công nhân.
She only works casual jobs.
Cô ấy chỉ làm các công việc tạm thời.
I want to gain more experience.
Tôi muốn tích lũy thêm kinh nghiệm.
It was a practical training course.
Đó là một khóa đào tạo thiết thực.
She is a very organised person.
Cô ấy là người rất có tổ chức
Attendance is checked every morning.
Điểm danh được thực hiện mỗi sáng.
He is always enthusiastic about his work.
Anh ấy luôn hăng hái trong công việc.
She is very reliable.
Cô ấy rất đáng tin.
The job is repetitive but easy.
Công việc này lặp đi lặp lại, nhưng khá dễ.
Don’t interfere in others’ work.
Đừng xen vào công việc của người khác.
He is always punctual for meetings.
Anh ấy luôn đúng giờ khi họp.
She can endure long working hours.
Cô ấy có thể chịu được thời gian làm việc dài.
He is very professional at work.
Anh ấy làm việc rất chuyên nghiệp.
It’s a tough job, but he enjoys it.
Đó là công việc khó khăn, nhưng anh ấy lại thích.
His enthusiasm inspires others.
Sự nhiệt huyết của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.
I’m fed up with this boring job.
Tôi chán ngán công việc nhàm chán này.
I can’t deal with this problem alone.
Tôi không thể giải quyết vấn đề này một mình.
Online classes gain (in) popularity among students.
Các lớp học trực tuyến ngày càng được học sinh ưa chuộng.
This movie really appeals to me.
Bộ phim này thật sự thu hút tôi.