1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
permanent
/ˈpɜː.mə.nənt/ n lâu dài, cố định, thường xuyên
prompt
/prɒmpt n sự gợi ý
liar
/ˈlaɪ.ər/ n người nói dối
touch
/tʌtʃ/ (v.) chạm vào, động vào
press the button
/pres ðə ˈbʌt.ən/ phr.v nhấn vào nút
expedition
/ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ n cuộc thám hiểm
jungle
/ˈdʒʌŋ.ɡəl/ n khu rừng
squash
/skwɒʃ/ v chen chúc, tụ tập
n môn bóng quần
sweater
/ˈswet.ər/ n áo len dài tay
astronomy
/əˈstrɒn.ə.mi/ n thiên văn học
backgammon
/ˈbæk.ɡæm.ən/ n tờ tào cáo ( một loại cờ)
dice
/daɪs/ n xúc xắc
come round
phr.v đi đến đâu đó