1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
show/give (your) approval of/for sth
thể hiện sự chấp thuận với điều gì
meet with sb’s approval
đạt được sự chấp thuận của ai
have an argument (with sb) (about sth/doing)
tranh cãi với ai về điều gì
win/lose an argument
thắng/thua trong một trận cãi nhau
take care (of sth/sb)
chăm sóc cái gì, ai
care for/about sth/sb
quan tâm tới cái gì/ai
have the courage to do
có dũng khí để làm gì
it takes courage to do
cần có dũng khí để làm gì
in disguise
được che đậy
wear a disguise
đeo lớp ngụy trang
disguise yourself
ngụy trang bản thân
disguised as sth/sb
ngụy trang thành ai/cái gì
have a dream (about sth/sb/doing)
có ước mơ, giấc mơ về
daydream
mơ giữa ban ngày
dream of/about doing
mơ ước sẽ làm gì
have/start a family
lập gia đình
do/owe sb a favour
giúp, nhận sự giúp đỡ từ ai
be in favour of
thích
make/become/be/stay friends (with sb)
kết bạn/trở thành bạn/tiếp tục làm bạn với ai
be/fall in love with sb
rơi vào lưới tình với ai
in good/bad mood
đang có tâm trạng tốt/xấu
in the right/wrong mood
đang có tâm trạng thích hợp/không thích hợp
in the mood for sth
muốn làm gì
pity sb
thương xót cho ai đó
take pity on sb
thương hại ai đó
feel pity on sb
cảm giác thương xót cho ai
it’s a pity (that)
thật đáng tiếc là….
promise to do
hứa sẽ làm gì
give/ make sb a promise
hứa với ai
break a/ your promise
phá vỡ lời hứa, nuốt lời