1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abstract
trừu tượng
accurate
chính xác
acknowledge
hiểu rõ
aggregate
kết hợp lại
allocation
chỉ định
assign
phân công
attach
đính kèm
author
tác giả
bond
giao kèo
brief
ngắn gọn, súc tích
capable
có năng lực
cite
trích dẫn
discrimination
sự phân biệt
display
trưng bày
diversity
tính đa dạng
domain
phạm vi, lĩnh vực
edition
sự chỉnh sửa
enhance
gia tăng
estate
vùng đất
exceed
vượt quá
expert
chuyên gia
explicit
rõ ràng
federal
(thuộc) Liên bang
fee
phí
flexibility
tính linh hoạt
furthermore
thêm vào đó
gender
giới tính
ignore
làm ngơ
incentive
khích lệ