1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Métamorphosé = qui a beaucoup changé
transformed (đã được biến đổi, thay đổi nhiều)
Avoir de la place
to have space (có không gian, có chỗ)
Autour de
around (xung quanh)
Un panneau solaire
a solar panel (tấm pin mặt trời)
Réhabiliter = rénover
to restore, to rehabilitate (cải tạo, phục hồi)
in renovation (đang được cải tạo)
hardly, barely (hầu như không, vừa mới)
the renovation (sự cải tạo)
to transform, to metamorphose (biến đổi)
the rehabilitation, the restoration (sự phục hồi, cải tạo)
to start (bắt đầu)
to feel (cảm nhận, trải nghiệm)