Looks like no one added any tags here yet for you.
安检 (V)
(登机以前,要先安检。)
(这位乘客接受安检。)
/ānjiǎn/
kiểm tra an toàn
打火机 (N)
(一个打火机)
(坐飞机时不能带打火机。)
/dǎhuǒjī/
hộp quẹt; bật lửa; máy lửa
扔 (V)
(她把垃圾扔出去。)
/rēng/
ném; đẩy; quăng; vứt
垃圾箱 (N)
/lājī xiāng/
thùng rác
垃圾 (N)
(请把垃圾扔进垃圾桶。)
/lājī/
rác; rác rưởi; đồ thải; đồ vứt đi; đồ bỏ đi
Lượng từ: 个【gè】
箱子 (N)
(我买了一个新箱子。)
/xiāngzi/
hòm; rương; vali
Lượng từ: 个, 只【gè, zhǐ】
登机牌 (N)
(请拿好你的登机牌。)
/dēng jī pái/
thẻ lên máy bay
Lượng từ: 张,个【zhāng,gè】
登机 (V)
(办登机手续)
/dēng jī/
lên máy bay
旅行箱 (N)
(这是我的旅行箱.)
/lǚxíng xiāng/
Vali du lịch
托盘 (N)
(请把手机放到托盘里。)
/tuōpán/
khay; mâm
Lượng từ: 个【gè】
盘子 (N)
/pánzi/
khay; đĩa; mâm
外衣
(一件外衣)
(外面有点冷,你穿上外衣吧。)
(请把你外依脱下来放进脱里。)
/wàiyī/
áo khoác; áo ngoài
脱 (V)
(脱衣服)
(请你脱下外衣。)
/tuō/
cởi ra; bỏ ra
关 (V)
(关门)
(关手机)
(关行李箱)
/guān/
tắt; đóng; khép; đóng lại; đậy kín; bịt kín
tắt (máy móc, thiết bị điện)
身份证件
(请给我看一下你的身份证件。)
/shēnfèn zhèngjiàn/
giấy tờ cá nhân
水果刀 (N)
(一把水果刀)
(坐火车时不能带水果刀。)
/shuǐguǒ dāo/
Dao gọt hoa quả
Lượng từ: 把【bǎ】
打开 (V)
(请把旅行箱打开,需要检查一下。)
/dǎkāi/
mở; mở ra; giở ra; kéo ra